Đọc nhanh: 超模 (siêu mô). Ý nghĩa là: siêu mẫu. Ví dụ : - 成为超模是我的梦想 Trở thành siêu mẫu là ước mơ của tôi.
Ý nghĩa của 超模 khi là Danh từ
✪ siêu mẫu
supermodel
- 成为 超模 是 我 的 梦想
- Trở thành siêu mẫu là ước mơ của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超模
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 她 作 可怜 的 模样
- Cô ta giả vờ đáng thương.
- 小孩 模样 实堪怜
- Dáng vẻ của đứa trẻ thực sự đáng thương.
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 超龄 团员
- đoàn viên quá tuổi.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 这个 模子 好
- Cái khuôn này tốt.
- 超然物外
- đứng ngoài cuộc.
- 姑娘 模样 真 艾美
- Cô gái có dáng vẻ thật xinh đẹp.
- 因为 超负荷 , 这里 经常 停电
- Bởi vì quá tải, ở đây thường xuyên mất điện.
- 模具 需要 维护
- Khuôn mẫu cần được bảo trì.
- 恋爱 超过 两年 咯
- Yêu nhau hơn hai năm rồi.
- 成为 超模 是 我 的 梦想
- Trở thành siêu mẫu là ước mơ của tôi.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超模
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超模 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm模›
超›