qiè

Từ hán việt: 【thiết.thư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiết.thư). Ý nghĩa là: nghiêng. Ví dụ : - 。 dốc nghiêng.. - 。 nghiêng người.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

nghiêng

倾斜

Ví dụ:
  • - 坡儿 pōér

    - dốc nghiêng.

  • - zhe 身子 shēnzi

    - nghiêng người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - zhe 身子 shēnzi

    - nghiêng người.

  • - 坡儿 pōér

    - dốc nghiêng.

  • - 醉汉 zuìhàn 趔趄 lièqiè zhe zǒu zài 街上 jiēshàng

    - Người say loạng choạng đi xuống phố.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 趄

Hình ảnh minh họa cho từ 趄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 趄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Jū , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thư
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOBM (土人月一)
    • Bảng mã:U+8D84
    • Tần suất sử dụng:Thấp