趑趄 zī jū

Từ hán việt: 【tư thư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "趑趄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tư thư). Ý nghĩa là: để thăng tiến với khó khăn, do dự để thăng tiến.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 趑趄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

để thăng tiến với khó khăn

to advance with difficulty

do dự để thăng tiến

to hesitate to advance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趑趄

  • - zhe 身子 shēnzi

    - nghiêng người.

  • - 趑不前 zībùqián

    - ngập ngừng không tiến tới.

  • - 坡儿 pōér

    - dốc nghiêng.

  • - 醉汉 zuìhàn 趔趄 lièqiè zhe zǒu zài 街上 jiēshàng

    - Người say loạng choạng đi xuống phố.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 趑趄

Hình ảnh minh họa cho từ 趑趄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 趑趄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Jū , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thư
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOBM (土人月一)
    • Bảng mã:U+8D84
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Zī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOIMO (土人戈一人)
    • Bảng mã:U+8D91
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp