Đọc nhanh: 赖磨子 (lại ma tử). Ý nghĩa là: đỉa giả.
Ý nghĩa của 赖磨子 khi là Danh từ
✪ đỉa giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赖磨子
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 这 面子 是从 米 磨成 的
- Bột này được xay từ gạo.
- 这 孩子 很 听话 , 从不 熬磨
- đứa bé này rất biết nghe lời, từ trước đến giờ không quấy rầy ai bao giờ.
- 袖子 都 磨花 了
- Tay áo bị sờn rồi.
- 他 在 磨 豆子 呢
- Anh ấy đang xay đậu nành.
- 磨 剪子 抢 菜刀
- Mài kéo mài dao.
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 这 孩子 可真磨 人
- Đứa bé này thật là lằng nhằng.
- 孩子 赖着 不肯 去 学校
- Đứa nhỏ đứng ỳ tại chỗ không chịu đi học.
- 孩子 看到 橱窗 里 的 玩具 , 赖着 不肯 去
- thằng bé trông thấy được đồ chơi ở trong quầy rồi là đứng ỳ tại chỗ không chịu đi.
- 孩子 老缠 磨人 , 不肯 睡觉
- đứa bé cứ quấy mãi, chẳng chịu ngủ.
- 孩子 在 店里 磨蹭 不 走
- Đứa trẻ cứ mè nheo không chịu rời khỏi cửa hàng.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 爷爷 在 磨 剪子 抢 菜刀
- Ông nội đang mài kéo mài dao.
- 爸爸 在 院子 里 磨刀
- Bố đang mài dao trong sân.
- 这 孩子 常常 磨烦 姐姐 给 他 讲故事
- cậu bé này thường nài nỉ chị nó kể chuyện cho nó nghe.
- 车子 突然 磨向 左边
- Xe đột nhiên quay sang trái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赖磨子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赖磨子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
磨›
赖›