Đọc nhanh: 落脚处 (lạc cước xứ). Ý nghĩa là: chỗ trú chân.
Ý nghĩa của 落脚处 khi là Danh từ
✪ chỗ trú chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落脚处
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 手脚 利落
- động tác nhanh nhẹn.
- 落脚点
- điểm dừng chân hoặc điểm đứng vững
- 他 不愿 落伍 , 一脚 高 一脚 低地 紧跟着 走
- anh ấy không muốn lạc mất đơn vị, ba chân bốn cẳng chạy theo.
- 她 无处 可以 落脚
- Cô ấy không có nơi nào có thể dừng chân.
- 把 它 套 在 脚踝 处
- Bạn đeo nó vào mắt cá chân để giữ quần
- 脚步声 从 远处 渐渐 逼近
- tiếng bước chân từ xa dần dần gần lại
- 屋里 坐 得 满满的 , 后来 的 人 没处 插脚
- trong nhà người ngồi chật ních, người đến sau chẳng có chỗ để chen chân vào.
- 城里 旅馆 大多 客满 , 差点 找 不到 落脚 的 地方
- Nhà khách trong thành phố đã kín khách, suýt tý nữa là không kiếm được chỗ nghỉ.
- 此处 是 他 的 落地
- Đây là nơi dừng chân của anh ấy.
- 这是 村民 的 落处
- Đây là nơi cư trú của dân làng.
- 那儿 是 工人 的 落处
- Kia là nơi cư trú của công nhân.
- 文件 散落 得到 处 都 是
- Giấy tờ rơi vãi khắp nơi.
- 这位 老人 的 腿脚 倒 很 利落
- ông lão này vẫn còn đi đứng nhanh nhẹn.
- 她 连个 落脚 的 地方 都 没有
- Cô ấy ngay cả một nơi ở cũng không có.
- 我们 需要 找到 一个 落脚 的 地方
- Chúng tôi cần tìm một nơi để dừng chân.
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 落脚处
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 落脚处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
脚›
落›