费拉德尔菲亚 fèi lā dé'ěr fēi yà

Từ hán việt: 【phí lạp đức nhĩ phỉ á】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "费拉德尔菲亚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phí lạp đức nhĩ phỉ á). Ý nghĩa là: Philadelphia, Pennsylvania, viết tắt cho | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 费拉德尔菲亚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 费拉德尔菲亚 khi là Danh từ

Philadelphia, Pennsylvania

viết tắt cho 費城 | 费城

abbr. to 費城|费城 [Fèi chéng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费拉德尔菲亚

  • - 祖父母 zǔfùmǔ céng bèi 吐口 tǔkǒu 水只 shuǐzhǐ 因为 yīnwèi 他们 tāmen 来自 láizì 卡拉布里亚 kǎlābùlǐyà

    - Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria

  • - shì 丹尼尔 dānníěr · 亚当斯 yàdāngsī ma

    - Có phải tên bạn là Daniel Adams?

  • - 现在 xiànzài 在读 zàidú 巴巴拉 bābālā jīn 索尔 suǒěr

    - Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.

  • - 希德 xīdé · 皮尔森 píěrsēn 一直 yìzhí 老实 lǎoshi

    - Syd Pearson là một trong số ít.

  • - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • - jiào 迈克尔 màikèěr · 克拉克 kèlākè · 汤普森 tāngpǔsēn

    - Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ 德语 déyǔ

    - Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.

  • - 雷默 léimò zài chá 拉斐尔 lāfěiěr huà de shì

    - Kramer đang theo đuổi Raphael.

  • - 菲尔 fēiěr · 泰勒 tàilè de 血液 xuèyè yǒu 高浓度 gāonóngdù de 华法林 huáfǎlín

    - Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.

  • - 拉斐尔 lāfěiěr hěn yǒu 魅力 mèilì

    - Rafael rất hấp dẫn.

  • - 菲尔 fēiěr 普斯 pǔsī shì 财神 cáishén

    - Phelps mang lại tiền.

  • - tōu le 一幅 yīfú 拉斐尔 lāfěiěr

    - Anh ta đã đánh cắp một Raphael!

  • - 这是 zhèshì 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ ma

    - Ou est Le tháp Eiffel?

  • - 绝对 juéduì shì 拉斐尔 lāfěiěr 真迹 zhēnjì

    - Đó chắc chắn là Raphael thật.

  • - ài 露西 lùxī · fēi 尔兹 ěrzī ma

    - Bạn có yêu Lucy Fields không?

  • - gēn 亚利桑 yàlìsāng 德拉 délā · 利兹 lìzī 谈过 tánguò le

    - Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.

  • - gèng 喜欢 xǐhuan 菲茨杰拉德 fēicíjiélādé ér 不是 búshì 海明威 hǎimíngwēi

    - Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.

  • - 觉得 juéde gāi 理查德 lǐchádé · 亚伯拉罕 yàbólāhǎn 上将 shàngjiàng 联系 liánxì 一下 yīxià

    - Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.

  • - 真该 zhēngāi 瞎掰 xiābāi shuō 喜欢 xǐhuan 菲茨杰拉德 fēicíjiélādé de

    - Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.

  • - 菲茨杰拉德 fēicíjiélādé kào 这个 zhègè hùn de 不错 bùcuò a

    - Fitzgerald dường như đã tạo nên một sự nghiệp tốt nhờ đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 费拉德尔菲亚

Hình ảnh minh họa cho từ 费拉德尔菲亚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 费拉德尔菲亚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), nhị 二 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Á
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MTC (一廿金)
    • Bảng mã:U+4E9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi , Fèi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:一丨丨丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLMY (廿中一卜)
    • Bảng mã:U+83F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao