贪图名誉 tāntú míngyù

Từ hán việt: 【tham đồ danh dự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "贪图名誉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tham đồ danh dự). Ý nghĩa là: ham danh vọng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 贪图名誉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 贪图名誉 khi là Thành ngữ

ham danh vọng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪图名誉

  • - 贪图 tāntú 凉决 liángjué

    - ham muốn sự mát mẻ

  • - 爱惜 àixī 名誉 míngyù

    - quý trọng danh dự.

  • - 贪图安逸 tāntúānyì

    - thích hưởng thụ an nhàn; thích hưởng thụ.

  • - 名利 mínglì

    - không màng lợi danh

  • - 名誉主席 míngyùzhǔxí

    - chủ tịch danh dự.

  • - de 努力 nǔlì wèi 平反 píngfǎn le 名誉 míngyù

    - Những nỗ lực của anh ấy đã giúp anh ấy minh oan.

  • - 败坏名誉 bàihuàimíngyù

    - mất danh dự

  • - 企图 qǐtú 败坏 bàihuài 对手 duìshǒu 名声 míngshēng 反而 fǎnér 自食其果 zìshíqíguǒ 被控 bèikòng 诽谤罪 fěibàngzuì

    - Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.

  • - 破坏 pòhuài 名誉 míngyù

    - tổn hại danh dự.

  • - 贪图便宜 tāntúpiányí

    - ham lợi; ham rẻ

  • - 崇拜 chóngbài 那些 nèixiē 名利 mínglì 默默 mòmò 奉献 fèngxiàn de 无名英雄 wúmíngyīngxióng

    - Tôi ngưỡng mộ những anh hùng vô danh, những người âm thầm cống hiến không màng danh lợi.

  • - 保全 bǎoquán 名誉 míngyù

    - bảo toàn danh dự

  • - 毁坏 huǐhuài 他人 tārén 名誉 míngyù

    - huỷ hoại danh dự người khác

  • - 秘书 mìshū 贪财 tāncái 自毁 zìhuǐ 名声 míngshēng

    - Thư ký tham tiền tự hủy danh tiếng.

  • - 浮名虚誉 fúmíngxūyù

    - hư danh hư vinh

  • - 沽名钓誉 gūmíngdiàoyù

    - mua danh cầu lợi; mua danh trục lợi; mua danh chuốc tiếng.

  • - 一时 yīshí 糊涂 hútú 做下 zuòxià 不名誉 bùmíngyù de 蠢事 chǔnshì

    - nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn

  • - 贪图 tāntú 别人 biérén de 财富 cáifù

    - Cô ấy ham muốn tài sản của người khác.

  • - 名誉会员 míngyùhuìyuán

    - hội viên danh dự.

  • - qǐng 不要 búyào 损坏 sǔnhuài de 名誉 míngyù

    - Xin đừng làm tổn hại danh dự của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 贪图名誉

Hình ảnh minh họa cho từ 贪图名誉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贪图名誉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FCYMR (火金卜一口)
    • Bảng mã:U+8A89
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Tham
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOINO (重人戈弓人)
    • Bảng mã:U+8D2A
    • Tần suất sử dụng:Cao