Đọc nhanh: 名誉主席 (danh dự chủ tịch). Ý nghĩa là: chủ tịch danh dự.
Ý nghĩa của 名誉主席 khi là Danh từ
✪ chủ tịch danh dự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名誉主席
- 她 哥哥 是 一名 主持人
- Anh trai cô là một người dẫn chương trình.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 爱惜 名誉
- quý trọng danh dự.
- 人民 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch.
- 人民 衷心 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.
- 全国 人民 爱戴 主席
- Toàn dân kính yêu Chủ tịch.
- 国家 副 主席
- Phó chủ tịch nước.
- 我 是 一名 享乐主义 者
- Tôi thích chủ nghĩa khoái lạc.
- 担任 主席 的 人 有 责任 安排 会议
- Người đảm nhiệm chức Chủ tịch có trách nhiệm sắp xếp cuộc họp.
- 那 发言者 讲话 结结巴巴 的 有时 得 由 主席 提示
- Người phát biểu đó nói lắp bắp, đôi khi cần được Chủ tịch nhắc nhở.
- 副 主席
- Phó chủ tịch.
- 名誉主席
- chủ tịch danh dự.
- 他 成为 了 知名 主播
- Anh ấy đã trở thành một người dẫn chương trình nổi tiếng.
- 他 的 努力 为 他 平反 了 名誉
- Những nỗ lực của anh ấy đã giúp anh ấy minh oan.
- 主席团 成员
- Thành viên đoàn chủ tịch.
- 他 现任 工会主席
- anh ấy hiện giữ chức chủ tịch công đoàn
- 他 是 学生会 主席
- Anh ấy là chủ tịch hội sinh viên.
- 他 被 提名 为 下届 工会主席
- anh ấy được đề cử làm chủ tịch công đoàn kỳ sau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名誉主席
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名誉主席 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
名›
席›
誉›