Đọc nhanh: 名誉博士 (danh dự bác sĩ). Ý nghĩa là: Bác sĩ Honoris Causae, tiến sĩ danh dự.
Ý nghĩa của 名誉博士 khi là Danh từ
✪ Bác sĩ Honoris Causae
Doctor Honoris Causae
✪ tiến sĩ danh dự
honorary doctorate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名誉博士
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 士兵 们 执 了 几名 逃兵
- Những người lính đã bắt giữ vài kẻ đào ngũ.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 爱惜 名誉
- quý trọng danh dự.
- 自居 名士
- tự cho mình là danh sĩ
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 他 以 诗言志 , 有遍 交 海内 知 名士 , 去访 京师 有 道人
- Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.
- 名士风流
- danh sĩ phong lưu
- 会晤 当地 知名人士
- gặp mặt nhân sĩ trí thức địa phương.
- 学校 授予 他 博士学位
- Trường học trao tặng cho anh ấy học vị tiến sĩ.
- 名誉主席
- chủ tịch danh dự.
- 他 的 努力 为 他 平反 了 名誉
- Những nỗ lực của anh ấy đã giúp anh ấy minh oan.
- 战士 花名册
- danh sách chiến sĩ.
- 战斗 结果 了 数名 士兵
- Trận chiến đã giết chết nhiều chiến sĩ.
- 那名 下士 进步 很快
- Hạ sĩ đó tiến bộ rất nhanh.
- 败坏名誉
- mất danh dự
- 破坏 名誉
- tổn hại danh dự.
- 古人 人称 陆羽 为 茶博士
- Người cổ đại gọi Lục Vũ là bác sĩ Trà.
- 我 有 这方面 的 荣誉 博士学位
- Tôi có bằng tiến sĩ danh dự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名誉博士
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名誉博士 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
名›
士›
誉›