Đọc nhanh: 名誉学位 (danh dự học vị). Ý nghĩa là: Học vị danh dự.
Ý nghĩa của 名誉学位 khi là Danh từ
✪ Học vị danh dự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名誉学位
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 爱惜 名誉
- quý trọng danh dự.
- 学校 授予 他 博士学位
- Trường học trao tặng cho anh ấy học vị tiến sĩ.
- 学校 把 球场 命名 为 冠军 场
- Trường đặt tên sân bóng là "Sân Vô Địch".
- 学霸 总是 考 第一名
- Học sinh giỏi thi luôn đứng đầu.
- 名誉主席
- chủ tịch danh dự.
- 我们 学了 一首 有名 的 歌曲
- Chúng tôi đã học được một bài hát nổi tiếng.
- 他 的 努力 为 他 平反 了 名誉
- Những nỗ lực của anh ấy đã giúp anh ấy minh oan.
- 那位 学家 姓克
- Nhà nghiên cứu đó họ Khắc.
- 败坏名誉
- mất danh dự
- 破坏 名誉
- tổn hại danh dự.
- 班里 有 位秀 同学
- Trong lớp có một bạn họ Tú.
- 攻读 博士学位
- nỗ lực học tập học vị tiến sĩ
- 这位 是 我 的 同班同学
- Người này là bạn cùng lớp của tôi.
- 大学 聘 了 一位 著名 教授
- Đại học mời một giáo sư nổi tiếng.
- 我 有 这方面 的 荣誉 博士学位
- Tôi có bằng tiến sĩ danh dự.
- 这位 很名 , 声誉 很 高
- Người này rất nổi tiếng, danh tiếng rất cao.
- 这位 学者 非常 有名
- Vị học giả này rất nổi tiếng.
- 他 是 一位 知名 学者
- Anh ấy là một học giả nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名誉学位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名誉学位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
名›
学›
誉›