Đọc nhanh: 贩私 (phiến tư). Ý nghĩa là: buôn lậu; buôn bán hàng lậu. Ví dụ : - 严厉打击贩私活动。 nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
Ý nghĩa của 贩私 khi là Động từ
✪ buôn lậu; buôn bán hàng lậu
贩卖私货
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贩私
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 虚荣 让 人 变得 自私
- Hư vinh khiến người ta trở nên ích kỷ.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 私有财产
- tài sản thuộc sở hữu tư nhân.
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 先 办公 事 , 后办 私事
- làm việc chung trước, làm việc riêng sau.
- 这 是 我 的 私事 , 请 不要 插手
- Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 他 与 邻居 私通
- Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.
- 贩 药材
- buôn dược liệu
- 保安 驱走 非法 小贩
- Bảo vệ đuổi những người bán hàng rong trái pháp luật.
- 这 是 我 的 私人 寝室
- Đây là phòng ngủ riêng của tôi.
- 无私无畏
- vô tư thì không sợ gì.
- 私设 刑房
- lập phòng hình phạt riêng.
- 私设公堂
- lập công đường riêng.
- 公私合营
- công tư hợp doanh
- 私营企业
- xí nghiệp tư nhân.
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贩私
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贩私 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm私›
贩›