Đọc nhanh: 贩夫走卒 (phiến phu tẩu tuất). Ý nghĩa là: dân thường, (văn học) người bán rong và người vận chuyển, tầng lớp hạ lưu.
Ý nghĩa của 贩夫走卒 khi là Thành ngữ
✪ dân thường
common people
✪ (văn học) người bán rong và người vận chuyển
lit. peddlers and carriers
✪ tầng lớp hạ lưu
lower class
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贩夫走卒
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 飞禽走兽
- chim thú
- 飞车走壁
- xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 拉夫
- bắt phu
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 他 只是 个 小小的 走卒
- Anh ta chỉ là một tên tiểu tốt nhỏ bé.
- 保安 驱走 非法 小贩
- Bảo vệ đuổi những người bán hàng rong trái pháp luật.
- 这个 卒 走 得 很 巧妙
- Con tốt này đi rất khéo léo.
- 那个 走卒 很 活泼
- Sai dịch đó rất hoạt bát.
- 贩夫走卒 ( 旧时 泛指 社会 地位 低下 的 人 )
- người có địa vị thấp trong xã hội
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贩夫走卒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贩夫走卒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卒›
夫›
贩›
走›