Đọc nhanh: 贩卖机 (phiến mại cơ). Ý nghĩa là: máy bán hàng tự động. Ví dụ : - 自动贩卖机里买的吗 Từ máy bán hàng tự động?
Ý nghĩa của 贩卖机 khi là Danh từ
✪ máy bán hàng tự động
vending machine
- 自动 贩卖机 里 买 的 吗
- Từ máy bán hàng tự động?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贩卖机
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 街头 的 摊 贩卖 葫芦 糖
- Sạp hàng trên phố bán kẹo hồ lô.
- 自动 贩卖机 里 买 的 吗
- Từ máy bán hàng tự động?
- 他 在 路边 卖 手机 膜
- Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.
- 贩卖 干鲜果品
- bán trái cây tươi và khô.
- 他 在 向 小学生 贩卖 海洛因 时 被捕
- Anh ta bị bắt khi đang buôn bán heroin cho học sinh tiểu học.
- 给 我 手机 , 让 我 拍 张自 拍 , 卖萌 一下 !
- Đưa tao cái điện thoại để tao chụp hình tự sướng, thả thính phát!
- 收音机 放在 信托 商店 里 寄卖
- máy thu thanh gởi bán ở cửa hàng ký gửi.
- 我们 没有 无人机 送 外卖
- Chúng tôi không có giao hàng bằng máy bay không người lái!
- 社会各界 都 在 谴责 他 出卖 国家机密 的 罪行
- Mọi tầng lớp trong xã hội đều lên án tội phản bội bí mật nhà nước của ông.
- 请问 您 这里 有 卖 手机 充值卡 吗 ?
- Bạn có thẻ nạp tiền điện thoại di động nào không?
- 他们 贩卖 二手 书籍
- Bọn họ bán các loại sách cũ.
- 史密斯 先生 不想 因 坚持 按 市价 购进 而 失去 做买卖 的 机会
- Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.
- 他 在 街上 贩卖 水果
- Anh ấy bán trái cây trên phố.
- 这家 店 贩卖 各种 小吃
- Tiệm này bán nhiều loại đồ ăn nhẹ.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贩卖机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贩卖机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卖›
机›
贩›