Đọc nhanh: 货票 (hoá phiếu). Ý nghĩa là: biên lai giao nhận hàng hoá.
Ý nghĩa của 货票 khi là Danh từ
✪ biên lai giao nhận hàng hoá
运输企业承运货物时开给托运人的票据,是托运人或收货人提货的凭证
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货票
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 明码 售货
- bán hàng theo giá niêm yết.
- 我们 需要 数数 票数
- Chúng ta cần đếm số phiếu.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 头号 货色
- hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
- 打 站票
- mua vé đứng
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 外路 货
- hàng ngoại nhập
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 中路 货
- hàng chất lượng trung bình.
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 奇货可居
- Của lạ vật quý có thể tích trữ được.
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 货票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 货票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm票›
货›