Đọc nhanh: 货物列车 (hoá vật liệt xa). Ý nghĩa là: Tàu chở hàng.
Ý nghĩa của 货物列车 khi là Danh từ
✪ Tàu chở hàng
货物列车是以运送货物的车辆编成的列车,包括五定班列、快运货物列车,以及直达列车、直通列车、整列短途列车、区段列车、摘挂列车和小运转列车。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货物列车
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 机车 带动 货车
- đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
- 机车 牵引 列车 前进
- đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.
- 请 注意 列车 即将 发车
- Xin hãy chú ý, chuyến tàu sắp khởi hành.
- 这列 火车 上 有 餐车 吗 ?
- Có phòng ăn trên chuyến tàu này không?
- 把 货物 搬走
- Chuyển dọn hàng hoá đi
- 物流 部门 已经 把 货物 到位
- Bộ phận logistics đã chuyển hàng hóa đến nơi rồi.
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 货车 载满了 货物
- Xe tải chở đầy hàng hóa.
- 货运 列车 上 没有 旅客 车厢
- Không có toa khách trên tàu chở hàng.
- 他盘 货物 到 车上
- Anh ấy khuân hàng hóa lên xe.
- 这辆 车装 不满 货物
- Xe này chất không đầy hàng hóa.
- 叉车 可以 升降 货物
- Xe nâng có thể nâng hạ hàng hóa.
- 卡车 正在 运送 货物
- Xe tải đang vận chuyển hàng hóa.
- 火车 运来了 大批 货物
- xe lửa vận chuyển đến một khối lượng lớn hàng hoá.
- 卡车 运送 了 很多 货物
- Xe tải đã vận chuyển nhiều hàng hóa.
- 我 监督 工人 把 货物 装 上 卡车
- Tôi giám sát công nhân để chất hàng lên xe tải.
- 游击队 截获 了 敌军 的 一列 货车
- đội du kích đã chặn bắt được một đoàn xe lửa chở hàng của địch.
- 这个 卡车 能装 很多 货物
- Chiếc xe tải này có thể chở nhiều hàng hóa.
- 用户 可以 随时 检查 购物车 中 的 货品
- Người dùng có thể kiểm tra các mặt hàng trong giỏ hàng của mình bất cứ lúc nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 货物列车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 货物列车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
物›
货›
车›