Đọc nhanh: 货币需求表 (hoá tệ nhu cầu biểu). Ý nghĩa là: Money demand schedule Đường cầu tiền.
Ý nghĩa của 货币需求表 khi là Danh từ
✪ Money demand schedule Đường cầu tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货币需求表
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 你 需要 验货 吗 ?
- Bạn cần kiểm tra hàng không?
- 我们 需要 验货
- Chúng tôi cần kiểm tra hàng hóa.
- 他 收藏 古老 货币
- Anh ấy sưu tầm tiền cổ.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 货币 的 职能
- Chức năng của tiền tệ.
- 虚拟 货币
- Tiền ảo.
- 伪造 货币
- hàng giả; tiền giả
- 货币回笼
- thu hồi tiền tệ
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 顾客 要求 退货 并 退款
- Khách hàng yêu cầu trả hàng và hoàn tiền.
- 你 需要 在 表格 上 签名
- Bạn cần ký tên vào bảng này.
- 旧制 的 英镑 纸币 已 不是 法定 的 货币 了
- Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.
- 货币贬值 了 很多
- Đồng tiền đã giảm giá rất nhiều.
- 货币贬值 有利于 出口 吗 ?
- Đồng tiền mất giá có lợi cho xuất khẩu không?
- 他会 根据 需求 报价
- Anh ấy sẽ báo giá dựa trên yêu cầu.
- 美元 仅次于 当日 表现 最差 的 货币
- Đồng đô la Mỹ chỉ đứng thứ hai sau đồng tiền hoạt động kém nhất trong ngày.
- 调查 表明 了 消费者 的 需求
- Khảo sát chỉ ra nhu cầu của người tiêu dùng.
- 市场需求 表现 强势
- Nhu cầu thị trường thể hiện rất mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 货币需求表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 货币需求表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm币›
求›
表›
货›
需›