Đọc nhanh: 账户余额 (trướng hộ dư ngạch). Ý nghĩa là: số dư tài khoản.
Ý nghĩa của 账户余额 khi là Danh từ
✪ số dư tài khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 账户余额
- 打钱 到 离岸 账户 的 界面
- Hướng dẫn đấu dây vào tài khoản nước ngoài.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 工资 打入 账户
- Lương chuyển vào tài khoản.
- 余额 不足
- số dư không đủ
- 账户 的 余额 不足
- Số dư trong tài khoản không đủ.
- 账户 余额 有 盈余
- Số dư tài khoản có lãi.
- 她 的 存款 余额 是 零
- Số dư tài khoản của cô ấy là không.
- 账户 存额 还有 不少
- Số dư trong tài khoản còn nhiều.
- 我 想 保留 我 的 瑞士银行 账户
- Tôi bảo lưu tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ của mình.
- 我 的 账户 有钱
- Tài khoản tôi có tiền.
- 我 的 余额 不 足够 支付
- Số dư của tôi không đủ để thanh toán.
- 他 的 账户 有 一笔 金额
- Có một số tiền trong tài khoản của anh ấy.
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 我刚 设立 新 账户
- Tôi mới đăng ký tài khoản mới.
- 这个 账户 是 新 注册 的
- Tài khoản này là mới đăng ký.
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 学校 需要 填补 学生 的 余额
- Trường cần lấp đầy số vị trí còn trống cho học sinh.
- 购入 股票 的 总成本 应 借记 投资 账户
- Tổng chi phí mua cổ phiếu phải được ghi nợ vào tài khoản đầu tư.
- 他 把 钱 传进 账户
- Anh ấy chuyển tiền vào tài khoản.
- 我 的 银行 账户 还有 一些 余额
- Tài khoản ngân hàng của tôi còn một ít số dư.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 账户余额
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 账户余额 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm余›
户›
账›
额›