Đọc nhanh: 期未余额 (kì vị dư ngạch). Ý nghĩa là: số dư chưa thanh toán,số dư cuối kỳ.
Ý nghĩa của 期未余额 khi là Danh từ
✪ số dư chưa thanh toán,số dư cuối kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期未余额
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 余波未平
- dư âm chưa lắng
- 归期 未定
- chưa định ngày về
- 逾期 未归
- quá hạn vẫn chưa trở về
- 余额 不足
- số dư không đủ
- 账户 的 余额 不足
- Số dư trong tài khoản không đủ.
- 账户 余额 有 盈余
- Số dư tài khoản có lãi.
- 她 的 存款 余额 是 零
- Số dư tài khoản của cô ấy là không.
- 约期 未满
- kỳ hạn khế ước chưa hết; hợp đồng chưa hết hạn.
- 我 的 余额 不 足够 支付
- Số dư của tôi không đủ để thanh toán.
- 余兴未尽
- niềm vui chưa hết.
- 成绩 未及 预期 目标
- Kết quả học tập chưa đạt đến mục tiêu dự kiến.
- 请 查看 财务科 目的 余额
- Xin kiểm tra lại số dư của từng khoản mục tài chính.
- 学校 需要 填补 学生 的 余额
- Trường cần lấp đầy số vị trí còn trống cho học sinh.
- 朋友 已期 年 未 联系
- Đã tròn một năm không liên lạc với bạn bè.
- 我 对 未来 充满 期待
- Tôi tràn đầy mong đợi về tương lai.
- 我 的 银行 账户 还有 一些 余额
- Tài khoản ngân hàng của tôi còn một ít số dư.
- 这次 考试 的 成绩 未 达到 预期
- Kết quả của kỳ thi này không đạt được như mong đợi.
- 这种 药未 达到 预期 效果
- Thuốc này không đạt được hiệu quả như mong đợi.
- 因 大雨 , 故未 如期 起程
- Vì mưa to, cho nên không thể lên đường đúng hạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 期未余额
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 期未余额 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm余›
期›
未›
额›