Đọc nhanh: 营业账户 (doanh nghiệp trướng hộ). Ý nghĩa là: Tài khoản doanh nghiệp.
Ý nghĩa của 营业账户 khi là Danh từ
✪ Tài khoản doanh nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营业账户
- 养鸡 专业户
- hộ chuyên nuôi gà
- 国营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 公营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 联营企业
- xí nghiệp liên doanh.
- 合营企业
- xí nghiệp hợp doanh
- 私营企业
- xí nghiệp tư nhân.
- 经营 畜牧业
- kinh doanh nghề chăn nuôi.
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 其他 照常营业
- Các dịch vụ khác vẫn hoạt động như bình thường.
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 商场 于 九点 营业
- Trung tâm mua sắm mở cửa lúc chín giờ.
- 营业执照 已 申请
- Chúng tôi đã xin giấy phép kinh doanh.
- 营业额 增幅 较大
- Biên độ tăng cường trong doanh thu lớn.
- 这家 店 明天 营业
- Cửa hàng này sẽ mở cửa ngày mai.
- 打钱 到 离岸 账户 的 界面
- Hướng dẫn đấu dây vào tài khoản nước ngoài.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 企业 暂停营业 进行 整顿
- Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động để chỉnh đốn.
- 营业员 帮 我 找到 一双 鞋子
- người bán hàng giúp tôi tìm được một đôi giày
- 账户 的 余额 不足
- Số dư trong tài khoản không đủ.
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 营业账户
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 营业账户 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
户›
营›
账›