Đọc nhanh: 账户查询 (trướng hộ tra tuân). Ý nghĩa là: Kiểm tra tài khoản.
Ý nghĩa của 账户查询 khi là Danh từ
✪ Kiểm tra tài khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 账户查询
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 清查 户口
- kiểm tra hộ khẩu.
- 信息 查询
- tra cứu thông tin
- 打钱 到 离岸 账户 的 界面
- Hướng dẫn đấu dây vào tài khoản nước ngoài.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 查询 电话号码 本
- tra cứu danh bạ điện thoại.
- 工资 打入 账户
- Lương chuyển vào tài khoản.
- 账户 的 余额 不足
- Số dư trong tài khoản không đủ.
- 账户 余额 有 盈余
- Số dư tài khoản có lãi.
- 账户 存额 还有 不少
- Số dư trong tài khoản còn nhiều.
- 我 想 保留 我 的 瑞士银行 账户
- Tôi bảo lưu tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ của mình.
- 警察 正在 查户口
- Cảnh sát đang kiểm tra hộ khẩu.
- 我 的 账户 有钱
- Tài khoản tôi có tiền.
- 他 的 账户 有 一笔 金额
- Có một số tiền trong tài khoản của anh ấy.
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 我刚 设立 新 账户
- Tôi mới đăng ký tài khoản mới.
- 这个 账户 是 新 注册 的
- Tài khoản này là mới đăng ký.
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 她 历查 账目
- Cô ấy kiểm tra từng khoản sổ sách.
- 购入 股票 的 总成本 应 借记 投资 账户
- Tổng chi phí mua cổ phiếu phải được ghi nợ vào tài khoản đầu tư.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 账户查询
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 账户查询 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm户›
查›
询›
账›