Đọc nhanh: 财政部长 (tài chính bộ trưởng). Ý nghĩa là: Bộ trưởng bộ tài chính.
Ý nghĩa của 财政部长 khi là Danh từ
✪ Bộ trưởng bộ tài chính
minister of finance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财政部长
- 财政部
- bộ tài chính
- 财政赤字
- bội chi tài chính
- 财政收入
- khoản thu tài chính
- 财税 部门
- ngành tài chính thuế vụ
- 任职 财政部
- đảm nhiệm bộ phận tài chánh.
- 部长 助理
- trợ lý bộ trưởng
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 部 首长
- thủ trưởng bộ.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 部长 秘书
- Thư kí của bộ trưởng.
- 他 丧 了 全部 财产
- Chiến tranh đã làm nhiều người mất đi nhà.
- 诗章 一首 长诗 的 主要 部分 之一
- Một trong những phần chính của một bài thơ dài là một đoạn.
- 市长 宣布 了 市政工程 的 计划
- Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 从 部长 降级 为 课长
- Bị giáng từ bộ trường xuống làm trưởng phòng.
- 部长会议
- hội đồng bộ trưởng
- 政府 将 除 新 的 部长
- Chính phủ sẽ bổ nhiệm bộ trưởng mới.
- 他 去 财政部 人事司
- Bộ giáo dục có bao nhiêu sở.
- 他 去 财政部 人事司
- Anh ấy đến vụ nhân sự Bộ Tài chính.
- 实现 产值 、 利润 和 财政收入 同步增长
- thực hiện tăng giá trị sản lượng, lợi nhuận và thu nhập phải đồng bộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 财政部长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 财政部长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm政›
财›
部›
长›