Đọc nhanh: 财务规定 (tài vụ quy định). Ý nghĩa là: quy định tài chính; chế độ tài chính.
Ý nghĩa của 财务规定 khi là Danh từ
✪ quy định tài chính; chế độ tài chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财务规定
- 三天 完成 任务 , 笃定 没 问题
- ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
- 财务处
- Phòng tài vụ.
- 财务报表
- báo cáo tài chính
- 财务管理
- Quản lý tài vụ.
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 这个 决定 违背 了 规定
- Quyết định này trái với quy định.
- 请 遵守 规定
- Xin hãy tuân thủ quy định.
- 规定 时间 为 两个 小时
- Thời gian quy định là hai giờ.
- 任务 目标 定 了
- Mục tiêu nhiệm vụ đã định.
- 他 按规定 完成 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ theo quy định.
- 他 按规定 支付 费用
- Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.
- 老师 规定 任务 要 按时 完成
- Giáo viên quy định nhiệm vụ phải hoàn thành đúng hạn.
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
- 他 非 公司 的 规定
- Anh ấy vi phạm quy định của công ty.
- 请 在 规定 时间 之内 提交 报告
- Vui lòng nộp báo cáo trong thời gian quy định.
- 公司 规定 每天 工作 八小时
- Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.
- 公司 规定 员工 穿 制服
- Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 财务规定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 财务规定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
定›
规›
财›