Đọc nhanh: 负责保管 (phụ trách bảo quản). Ý nghĩa là: chịu trách nhiệm giữ.
Ý nghĩa của 负责保管 khi là Danh từ
✪ chịu trách nhiệm giữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 负责保管
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 他 负责 监督 工地 的 安全
- Anh ấy phụ trách giám sát an toàn công trường.
- 商店 妥善 保管 物品
- Cửa hàng bảo quản đồ vật ổn thỏa.
- 他 负责 主持 葬礼
- Anh ấy phụ trách tổ chức tang lễ.
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 他 负责 夜班 值班
- Anh ấy phụ trách trực ca đêm.
- 他们 让 我 负责管理 这个 办公室
- Họ giao cho tôi phụ trách văn phòng này.
- 品质 部门 负责 保证质量
- Bộ phận chất lượng phụ trách đảm bảo chất lượng.
- 这个 师 负责 保卫 边境 安全
- Sư đoàn này chịu trách nhiệm bảo vệ an ninh biên giới.
- 他 负责 对 项目 进度 的 管控
- Anh ấy phụ trách quản lí tiến độ dự án.
- 这件 事情 由 他 负责管理
- Việc này do anh ấy phụ trách điều hành.
- 她 负责管理 公司 的 财务
- Cô ấy phụ trách quản lý tài chính của công ty.
- 主妇 负责管理 家庭 开支
- Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.
- 他 负责 董 管理 项目 进度
- Anh ấy phụ trách giám sát tiến độ dự án.
- 他 负责管理 分公司
- Anh ấy phụ trách quản lý chi nhánh.
- 她 负责管理 整个 项目
- Cô ấy phụ trách quản lý toàn bộ dự án.
- 我 负责 的 , 管教 你 满意
- Tôi phụ trách mà, đảm bảo cậu hài lòng.
- 他 负责管理 资金周转
- Anh ấy phụ trách quản lý quay vòng tài chính.
- 他们 负责管理 几十台 机器
- Họ phụ trách quản lý mấy chục cái máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 负责保管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 负责保管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
管›
负›
责›