Đọc nhanh: 仓库保管员 (thương khố bảo quản viên). Ý nghĩa là: Thủ kho.
Ý nghĩa của 仓库保管员 khi là Danh từ
✪ Thủ kho
《仓库保管员》是2008年6月1日中国劳动社会保障出版社出版的图书,作者是陈文培、劳动和社会保障部教材办公室、上海市职业培训研究发展中心 。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓库保管员
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 保安人员 培训
- Đào tạo nhân viên bảo an.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 我们 要 确保 员工 的 安全
- Chúng tôi phải đảm bảo an toàn cho công nhân viên.
- 商店 妥善 保管 物品
- Cửa hàng bảo quản đồ vật ổn thỏa.
- 保安人员 配置
- Bố trí nhân viên bảo an.
- 军火 仓库
- kho vũ khí đạn dược
- 谁 管 仓库
- Ai trông coi kho vậy?
- 这个 仓库 很大
- Kho này rất lớn.
- 请 从 仓库 发货
- Vui lòng gửi hàng từ kho.
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 粮食 储存 在 仓库
- Lương thực được cất trữ trong kho.
- 那有 一座 大 仓库
- Có một nhà kho lớn ở đó.
- 小心 保管 那 兵符
- Cẩn thận bảo quản binh phù kia.
- 这个 仓库 的 粮食 保管 得 很 好
- lương thực trong kho này được bảo quản rất kỹ
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仓库保管员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仓库保管员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仓›
保›
员›
库›
管›