Đọc nhanh: 负责看守 (phụ trách khán thủ). Ý nghĩa là: chịu trách nhiệm canh gác.
Ý nghĩa của 负责看守 khi là Từ điển
✪ chịu trách nhiệm canh gác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 负责看守
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 这位 姆 很 负责
- Người bảo mẫu này rất có trách nhiệm.
- 看守 山林
- giữ gìn núi rừng.
- 她 负责 启蒙 教学
- Cô ấy phụ trách giảng dạy nhập môn.
- 看守 门户
- trông coi nhà cửa.
- 他 肩负着 养家 的 重大责任
- Anh ấy có trách nhiệm to lớn gánh vác nuôi nấng gia đình mình.
- 他们 负责 抚养 孤儿
- Họ chịu trách nhiệm nuôi dưỡng trẻ mồ côi.
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 看守 犯人
- canh giữ phạm nhân.
- 负险 固守
- Dựa vào nơi hiểm yếu để cố thủ.
- 守土有责
- có trách nhiệm bảo vệ lãnh thổ.
- 她 负责 署 安排 会议
- Cô ấy chịu trách nhiệm sắp xếp cuộc họp.
- 药剂师 负责 调剂 药物
- Dược sĩ chịu trách nhiệm pha chế thuốc.
- 团队 的 领导 负责 安排 工作
- Lãnh đạo của đội phụ trách sắp xếp công việc.
- 她 负责 培养 儿子
- Cô ấy có trách nhiệm nuôi dạy con trai mình.
- 卫生 口 负责 食品安全
- Bộ phận y tế chịu trách nhiệm về vệ sinh an toàn thực phẩm.
- 他 负责 监督 工地 的 安全
- Anh ấy phụ trách giám sát an toàn công trường.
- 他 负责 主持 葬礼
- Anh ấy phụ trách tổ chức tang lễ.
- 他们 负责 戍守 边界
- Họ chịu trách nhiệm đóng giữ biên giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 负责看守
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 负责看守 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm守›
看›
负›
责›