Đọc nhanh: 保管员 (bảo quản viên). Ý nghĩa là: người giữ kho; thủ kho; người quản lý kho, người giữ hàng.
Ý nghĩa của 保管员 khi là Danh từ
✪ người giữ kho; thủ kho; người quản lý kho
仓库的管理员
✪ người giữ hàng
保管货物的人(如在仓库内)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保管员
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 保安人员 培训
- Đào tạo nhân viên bảo an.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 我们 要 确保 员工 的 安全
- Chúng tôi phải đảm bảo an toàn cho công nhân viên.
- 商店 妥善 保管 物品
- Cửa hàng bảo quản đồ vật ổn thỏa.
- 保安人员 配置
- Bố trí nhân viên bảo an.
- 小心 保管 那 兵符
- Cẩn thận bảo quản binh phù kia.
- 走钢丝 的 演员 举着 一把 伞 , 保持 身体 的 均衡
- diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.
- 房管 人员
- nhân viên sở địa chính
- 这项 措施 是 对 员工 的 保障
- Biện pháp này là sự bảo vệ cho nhân viên.
- 管保
- đảm bảo
- 老 保管
- ông già thủ kho
- 保管 学会
- đảm bảo học được
- 代为 保管
- thay thế bảo quản
- 管保 成功
- bảo đảm thành công
- 做 保育员
- làm người nuôi dạy trẻ
- 把 物件 保管 好
- đem đồ vật bảo quản tốt.
- 很多 保险 人员 说 他们 尚未 提高 保费
- Nhiều công ty bảo hiểm cho biết họ vẫn chưa tăng phí bảo hiểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保管员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保管员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
员›
管›