Đọc nhanh: 象征性 (tượng chinh tính). Ý nghĩa là: biểu tượng, tượng trưng, mã thông báo. Ví dụ : - 垫子只是象征性的 Chiếc đệm chỉ mang ý nghĩa tượng trưng.
✪ biểu tượng
emblem
✪ tượng trưng
symbolic
- 垫子 只是 象征性 的
- Chiếc đệm chỉ mang ý nghĩa tượng trưng.
✪ mã thông báo
token
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象征性
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 象征 着 湿婆
- Anh ấy là hình đại diện của shiva
- 国旗 是 国家 的 象征
- Quốc kỳ biểu trưng cho một quốc gia.
- 鸳鸯 象征 着 爱情
- Uyên ương là biểu tượng của tình yêu.
- 红玫瑰 是 爱情 的 象征
- Hoa hồng đỏ là biểu tượng của tình yêu.
- 大象 是 泰国 的 象征
- Con voi là biểu tượng của Thái Lan.
- 现代 奥运会 是 团结 友爱 与 和平 的 象征
- Thế vận hội Olympic hiện đại là biểu tượng của sự đoàn kết, hữu nghị và hòa bình.
- 霓虹灯 组成 了 象征 奥运会 的 五彩 光环
- dùng đèn nê on họp thành vòng sáng năm màu tượng trưng cho thế vận hội.
- 离是 八卦 中火 的 象征
- Ly là biểu tượng của lửa trong tám quẻ bát quái.
- 巽 卦 象征 和谐
- Quẻ Tốn tượng trưng cho sự hòa hợp.
- 元宵 象征 团圆
- Tết Nguyên Tiêu tượng trưng cho sự đoàn viên.
- 圭 在 古代 象征 权力
- Ngọc khuê trong cổ đại biểu thị quyền lực.
- 鼎 象征 着 国家 权力
- Ngai vàng tượng trưng cho quyền lực quốc gia.
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 莲花 象征 着 纯洁 与 美丽
- Hoa sen biểu tượng cho sự thuần khiết và đẹp.
- 垫子 只是 象征性 的
- Chiếc đệm chỉ mang ý nghĩa tượng trưng.
- 瑞 象征 吉祥
- Biểu tượng của sự may mắn.
- 蓝色 象征 他 的 个性
- Màu xanh tượng trưng cho cá tính của anh ấy.
- 他会 象征性 的 请 我 吃饭
- Anh ấy sẽ mời tôi đi ăn như thường ngày.
- 在 教堂 进行 谋杀 有 强烈 象征性
- Giết người trong nhà thờ mang tính biểu tượng cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 象征性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 象征性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm征›
性›
象›