Đọc nhanh: 重定向 (trọng định hướng). Ý nghĩa là: chuyển hướng.
Ý nghĩa của 重定向 khi là Phó từ
✪ chuyển hướng
to redirect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重定向
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 重然诺 ( 不 轻易 答应 别人 , 答应 了 就 一定 履行 )
- coi trọng lời hứa.
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 恁 一定 要 多 保重
- Ngài nhất định phải giữ gìn sức khỏe.
- 计划 定得 有些 保守 , 要 重新制定
- kế hoạch đã lập ra hơi bảo thủ, nên lập kế hoạch mới.
- 我 向 你 保证 , 一言为定
- Tôi bảo đảm với bạn, nói lời giữ lời..
- 他 郑重 地向 大家 道歉
- Anh ấy xin lỗi mọi người một cách trang trọng.
- 定向 爆破
- vụ nổ do đặt bom định hướng.
- 立定 志向
- chí hướng kiên định.
- 测定 方向
- định phương hướng
- 向 长辈 请教 问题 很 重要
- Hỏi ý kiến người lớn rất quan trọng.
- 定刑 过重
- kết án quá nặng.
- 我们 必须 商定 共同 的 方向
- Chúng ta phải thống nhất về hướng đi chung.
- 我们 需要 重新 设定 目标
- Chúng ta cần thiết lập lại mục tiêu.
- 大夫 根据 病情 轻重 来 决定 病人 要 不要 住院
- bác sĩ căn cứ vào mức độ nặng nhẹ của bệnh tình mà quyết định bệnh nhân cần phải nằm viện hay không.
- 定向招生
- phương hướng chiêu sinh
- 主管 决定 项目 的 方向
- Chủ quản xác định hướng đi của dự án.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重定向
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重定向 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm向›
定›
重›