Đọc nhanh: 惑众 (hoặc chúng). Ý nghĩa là: dối dân.
Ý nghĩa của 惑众 khi là Động từ
✪ dối dân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惑众
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 他启 众人 之 思路
- Anh ấy khơi gợi tư duy của mọi người.
- 她 被 虚荣心 所 迷惑
- Cô ấy bị lòng tham mê hoặc.
- 她 的 表演 惊艳 了 观众
- Màn biểu diễn của cô ấy làm khán giả kinh ngạc.
- 及时 受理 群众 投诉
- Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 她 努力 释惑
- Cô ấy cố gắng giải thích sự bối rối.
- 深受 群众 拥戴
- nhận được sự ủng hộ và yêu mến của quần chúng.
- 这出 戏 激发 了 观众 的 爱国心
- Vở kịch đã khơi dậy lòng yêu nước trong khán giả.
- 爱因斯坦 是 众所周知 天才
- Einstein là một thiên tài nổi tiếng.
- 孩子 疑惑 的 眼神 很 可爱
- Ánh mắt ngờ vực của trẻ rất đáng yêu.
- 歌声 悦 了 听众 耳朵
- Giọng hát làm vui tai người nghe.
- 群众路线
- đường lối quần chúng.
- 流言惑众
- bịa đặt để mê hoặc mọi người.
- 造谣惑众
- tung tin đồn nhảm mê hoặc lòng người.
- 妖言惑众
- tà thuyết mê hoặc quần chúng
- 他 的 行为 惑乱 了 众人
- Hành vi của anh ấy đã gây hỗn loạn cho mọi người.
- 她 的 声音 迷惑 了 观众
- Giọng nói của cô ấy đã mê hoặc khán giả.
- 谷歌 上星期 完成 了 自己 的 使命 , 市场 需要 苹果 也 不负众望
- Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惑众
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惑众 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
惑›