Đọc nhanh: 谈经 (đàm kinh). Ý nghĩa là: để giải thích một kinh, để giải thích các tác phẩm kinh điển. Ví dụ : - 本文准备谈谈经济问题 bài này muốn bàn về vấn đề kinh tế
Ý nghĩa của 谈经 khi là Động từ
✪ để giải thích một kinh
to explain a sutra
- 本文 准备 谈谈 经济 问题
- bài này muốn bàn về vấn đề kinh tế
✪ để giải thích các tác phẩm kinh điển
to expound the classics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈经
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 经过 谈话 , 我 释怀 了
- Sau cuộc trò chuyện, tôi cảm thấy thanh thản.
- 他 玩世不恭 很难 正经 地 和 他 交谈
- Anh ta không nghiêm túc trong cuộc sống, rất khó để nói chuyện với anh ta một cách chính đáng.
- 这 两家 公司 经营 理念 根本 背道而驰 , 要 怎麼 谈 合作 !
- Triết lý kinh doanh của hai công ty này đối nghịch với nhau, làm thế nào để bàn hợp tác!
- 本文 准备 谈谈 经济 问题
- bài này muốn bàn về vấn đề kinh tế
- 经理 要 和 你 个别谈话
- Giám đốc muốn nói chuyện riêng với bạn.
- 谈判 已经 结束 了
- Cuộc đàm phán đã kết thúc.
- 我们 经常 谈论 家里 的 事
- Chúng tôi thường bàn chuyện gia đình.
- 总经理 的 在场 使 他们 不便 畅谈 他们 的 问题
- sự có mặt của tổng giám đốc khiến họ khó có thể thoải mái nói chuyện về vấn đề của mình.
- 古时候 , 一些 诗人 经常 在 一起 吟诗 作词 , 谈笑风生
- Thời xưa, một số thi nhân thường cùng nhau ngâm thơ và viết lời, trò chuyện vui vẻ.
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谈经
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谈经 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm经›
谈›