Đọc nhanh: 谈判结果 (đàm phán kết quả). Ý nghĩa là: kết quả đàm phán.
Ý nghĩa của 谈判结果 khi là Động từ
✪ kết quả đàm phán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈判结果
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 这次 考试 结果 让 我们 都 失望
- 这次考试结果让我们都失望。
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 她 非常 欣慰 , 结果 很 好
- Cô ấy cảm thấy rất hài lòng, kết quả rất tốt.
- 她 结婚 后 判若两人
- Sau khi kết hôn thì cô ấy như biến thành người khác.
- 结果 已经 通过 实验 验证 了
- Kết quả đã được xác thực qua thí nghiệm.
- 化验 结果 出 了 吗 ?
- Kết quả xét nghiệm đã ra chưa?
- 案件 的 处理结果 出来 了
- Kết quả xử lý vụ án đã có.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 质谱仪 的 结果 呢
- Còn khối phổ kế thì sao?
- 公司 跟 工人 谈判
- Công ty thương lượng với công nhân.
- 谈判 陷入僵局
- Đàm phán rơi vào bế tắc.
- 双方 谈判 陷于 僵局
- cuộc đàm phán song phương rơi vào bế tắc.
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 裁判 结果 引起 了 争议
- Kết quả phán quyết gây ra tranh cãi.
- 谈判 已经 结束 了
- Cuộc đàm phán đã kết thúc.
- 谈判 结果 如何 ?
- Kết quả cuộc đàm phán thế nào rồi?
- 谈判 一有 结果 , 迅即 电陈
- khi đàm phán có kết quả, sẽ lập tức báo bằng điện tín.
- 我们 等 刑事法庭 的 判决 结果 出来 再说 吧
- Chúng tôi sẽ chờ đợi quyết định từ tòa án hình sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谈判结果
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谈判结果 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm判›
果›
结›
谈›