Đọc nhanh: 请勿跨越 (thỉnh vật khoá việt). Ý nghĩa là: No Crossing! Cấm người đi bộ cắt ngang.
Ý nghĩa của 请勿跨越 khi là Câu thường
✪ No Crossing! Cấm người đi bộ cắt ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请勿跨越
- 跨越 障碍
- vượt qua chướng ngại.
- 请勿 止步
- Xin đừng dừng bước.
- 全家 安好 , 请勿 挂念
- cả nhà bình yên, xin đừng lo nghĩ
- 跨越 长江天堑
- vượt qua những hiểm trở trên sông Trường Giang.
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 桥梁 横向 跨越 河流
- Cây cầu vắt ngang qua sông.
- 请勿 抽烟
- Vui lòng không hút thuốc.
- 请勿 使用 手机
- Vui lòng không sử dụng điện thoại
- 油漆 未干 , 请勿 触摸
- Không chạm vào sơn khi sơn còn ướt.
- 他 的 思想 跨越 了 古今
- Tư tưởng của ông ấy xuyên suốt cổ kim.
- 招待不周 , 请勿 见罪
- tiếp đón không chu đáo, xin đừng trách.
- 我们 不能 随意 跨越国界
- Chúng ta không thể tùy ý vượt qua biên giới quốc gia.
- 请勿 随意 登 草坪
- Xin đừng tùy tiện giẫm lên thảm cỏ.
- 他们 跨越 了 文化差异
- Bọn họ vượt qua sự khác biệt văn hóa.
- 请勿 用 涂改液 删改
- Không sử dụng bút xóa để xóa hoặc sửa đổi.
- 工作 时间 , 请勿打扰
- Trong thời gian làm việc, xin đừng quấy rầy.
- 他们 正在 开会 , 请勿打扰
- Họ đang họp, xin đừng làm phiền.
- 公共场所 请勿 乱 扔 垃圾
- Nghiêm cấm xả rác bừa bãi ở nơi công cộng.
- 请 把 这 本书 翻译成 越南语
- Hãy dịch quyển sách này sang tiếng Việt.
- 请勿喧哗
- Xin đừng ồn ào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请勿跨越
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请勿跨越 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勿›
请›
越›
跨›