Đọc nhanh: 请勿拍照 (thỉnh vật phách chiếu). Ý nghĩa là: No Photography! Không chụp ảnh.
Ý nghĩa của 请勿拍照 khi là Danh từ
✪ No Photography! Không chụp ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请勿拍照
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 请求 照顾
- Thỉnh cầu chăm sóc.
- 请 及时 查照 信息
- Vui lòng kiểm tra thông tin kịp thời.
- 她 忍不住 拿出 相机 拍照
- Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.
- 女孩子 都 爱 拍照
- Các cô gái đều thích chụp ảnh.
- 请勿 止步
- Xin đừng dừng bước.
- 全家 安好 , 请勿 挂念
- cả nhà bình yên, xin đừng lo nghĩ
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 营业执照 已 申请
- Chúng tôi đã xin giấy phép kinh doanh.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 请 您 按照 次序 排队
- Mời ông xếp hàng theo thứ tự.
- 请 按照 指示 完成 任务
- Xin hãy hoàn thành nhiệm vụ theo hướng dẫn.
- 请 按照 步骤 进行 操作
- Vui lòng thực hiện theo các bước.
- 请 按照 大家 的 意见 办事
- Xin hãy xử lý công việc theo ý kiến của mọi người.
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 请 按照 教材 的 要求 完成 作业
- Hãy hoàn thành bài tập theo yêu cầu của giáo trình.
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 你 拍电影 不能 照搬 别人 的 故事
- Bạn không thể sao chép câu chuyện của người khác để làm phim.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请勿拍照
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请勿拍照 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勿›
拍›
照›
请›