Đọc nhanh: 殿内请勿燃香 (điến nội thỉnh vật nhiên hương). Ý nghĩa là: Don’t Burn Incense in the Hall! Vui lòng không đốt nhang trong điện.
Ý nghĩa của 殿内请勿燃香 khi là Câu thường
✪ Don’t Burn Incense in the Hall! Vui lòng không đốt nhang trong điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殿内请勿燃香
- 全家 安好 , 请勿 挂念
- cả nhà bình yên, xin đừng lo nghĩ
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 他燃 了 香烟
- Anh ta châm thuốc lá.
- 请 在 规定 时间 之内 提交 报告
- Vui lòng nộp báo cáo trong thời gian quy định.
- 请 给 蛋糕 多 加点 香料
- Xin vui lòng thêm một chút gia vị vào bánh.
- 请 阅读 文件 及 附件 内容
- Vui lòng đọc nội dung tài liệu và tài liệu kèm theo.
- 请勿 抽烟
- Vui lòng không hút thuốc.
- 请 你 概括 文章内容
- vui lòng tóm tắt nội dung của bài viết.
- 请 详见 店内 海报 或 登陆 我们 的 网站 .
- vui lòng xem chi tiết trong poster cửa hàng, hoặc truy cập trang web của chúng tôi.
- 他 点燃 了 香烟
- Anh ấy đã châm điếu thuốc.
- 油漆 未干 , 请勿 触摸
- Không chạm vào sơn khi sơn còn ướt.
- 如 您 不 满意 , 请 在 21 天内 告知 给 客服
- Nếu bạn không hài lòng, vui lòng thông báo cho bộ phận chăm sóc khách hàng trong vòng 21 ngày.
- 招待不周 , 请勿 见罪
- tiếp đón không chu đáo, xin đừng trách.
- 请勿 随意 登 草坪
- Xin đừng tùy tiện giẫm lên thảm cỏ.
- 请 在 一周 内 发货
- Vui lòng gửi hàng trong vòng một tuần.
- 请 你 摘要 这 篇文章 的 内容
- Vui lòng tóm tắt nội dung bài viết này.
- 请勿 用 涂改液 删改
- Không sử dụng bút xóa để xóa hoặc sửa đổi.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 非 工作人员 , 请勿 入内
- Không phải nhân viên, vui lòng không vào
- 施工 重地 , 请勿 入内
- Chỗ thi công quan trọng, xin đừng vào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 殿内请勿燃香
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殿内请勿燃香 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
勿›
殿›
燃›
请›
香›