请勿投食 Qǐng wù tóu shí

Từ hán việt: 【thỉnh vật đầu thực】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "请勿投食" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thỉnh vật đầu thực). Ý nghĩa là: Don’t Feed the Animals! Không cho động vật hoang dã ăn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 请勿投食 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 请勿投食 khi là Danh từ

Don’t Feed the Animals! Không cho động vật hoang dã ăn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请勿投食

  • - 请勿 qǐngwù 止步 zhǐbù

    - Xin đừng dừng bước.

  • - 全家 quánjiā 安好 ānhǎo 请勿 qǐngwù 挂念 guàniàn

    - cả nhà bình yên, xin đừng lo nghĩ

  • - nèi zhuāng 玻璃制品 bōlízhìpǐn 请勿 qǐngwù 碰击 pèngjī

    - Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.

  • - qǐng 不要 búyào 浪费 làngfèi 食物 shíwù

    - Xin đừng lãng phí đồ ăn.

  • - 请勿 qǐngwù 抽烟 chōuyān

    - Vui lòng không hút thuốc.

  • - 食物 shíwù 已敬具 yǐjìngjù qǐng 享用 xiǎngyòng

    - Thức ăn đã được chuẩn bị, xin mời dùng.

  • - 请勿 qǐngwù 使用 shǐyòng 手机 shǒujī

    - Vui lòng không sử dụng điện thoại

  • - 油漆 yóuqī 未干 wèigàn 请勿 qǐngwù 触摸 chùmō

    - Không chạm vào sơn khi sơn còn ướt.

  • - qǐng zài 信封 xìnfēng shàng xiě qīng 邮政编码 yóuzhèngbiānmǎ 以便 yǐbiàn 迅速 xùnsù 投递 tóudì

    - xin ghi rõ mã bưu chính trên phong thư để chuyển thư được nhanh chóng.

  • - qǐng jiāng 废弃物 fèiqìwù 分类 fēnlèi 投放 tóufàng

    - Vui lòng phân loại rác thải theo quy định.

  • - qǐng 食物 shíwù 存放 cúnfàng zài 冰箱 bīngxiāng

    - Hãy cất giữ thực phẩm trong tủ lạnh.

  • - 招待不周 zhāodàibùzhōu 请勿 qǐngwù 见罪 jiànzuì

    - tiếp đón không chu đáo, xin đừng trách.

  • - 请勿 qǐngwù 随意 suíyì dēng 草坪 cǎopíng

    - Xin đừng tùy tiện giẫm lên thảm cỏ.

  • - 请勿 qǐngwù yòng 涂改液 túgǎiyè 删改 shāngǎi

    - Không sử dụng bút xóa để xóa hoặc sửa đổi.

  • - 工作 gōngzuò 时间 shíjiān 请勿打扰 qǐngwùdǎrǎo

    - Trong thời gian làm việc, xin đừng quấy rầy.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 开会 kāihuì 请勿打扰 qǐngwùdǎrǎo

    - Họ đang họp, xin đừng làm phiền.

  • - 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ 请勿 qǐngwù luàn rēng 垃圾 lājī

    - Nghiêm cấm xả rác bừa bãi ở nơi công cộng.

  • - měi 一次 yīcì 投食 tóushí de 分量 fènliàng 就要 jiùyào 7 、 8 粒饭 lìfàn

    - Mỗi một lần bón ăn thì khẩu phần cần 7-8 hạt cơm.

  • - 请勿喧哗 qǐngwùxuānhuá

    - Xin đừng ồn ào.

  • - 请勿 qǐngwù 模仿 mófǎng

    - Không được làm theo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 请勿投食

Hình ảnh minh họa cho từ 请勿投食

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请勿投食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PHH (心竹竹)
    • Bảng mã:U+52FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao