Đọc nhanh: 请勿投食 (thỉnh vật đầu thực). Ý nghĩa là: Don’t Feed the Animals! Không cho động vật hoang dã ăn.
Ý nghĩa của 请勿投食 khi là Danh từ
✪ Don’t Feed the Animals! Không cho động vật hoang dã ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请勿投食
- 请勿 止步
- Xin đừng dừng bước.
- 全家 安好 , 请勿 挂念
- cả nhà bình yên, xin đừng lo nghĩ
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 请 不要 浪费 食物
- Xin đừng lãng phí đồ ăn.
- 请勿 抽烟
- Vui lòng không hút thuốc.
- 食物 已敬具 , 请 享用
- Thức ăn đã được chuẩn bị, xin mời dùng.
- 请勿 使用 手机
- Vui lòng không sử dụng điện thoại
- 油漆 未干 , 请勿 触摸
- Không chạm vào sơn khi sơn còn ướt.
- 请 在 信封 上 写 清 邮政编码 , 以便 迅速 投递
- xin ghi rõ mã bưu chính trên phong thư để chuyển thư được nhanh chóng.
- 请 将 废弃物 分类 投放
- Vui lòng phân loại rác thải theo quy định.
- 请 把 食物 存放 在 冰箱 里
- Hãy cất giữ thực phẩm trong tủ lạnh.
- 招待不周 , 请勿 见罪
- tiếp đón không chu đáo, xin đừng trách.
- 请勿 随意 登 草坪
- Xin đừng tùy tiện giẫm lên thảm cỏ.
- 请勿 用 涂改液 删改
- Không sử dụng bút xóa để xóa hoặc sửa đổi.
- 工作 时间 , 请勿打扰
- Trong thời gian làm việc, xin đừng quấy rầy.
- 他们 正在 开会 , 请勿打扰
- Họ đang họp, xin đừng làm phiền.
- 公共场所 请勿 乱 扔 垃圾
- Nghiêm cấm xả rác bừa bãi ở nơi công cộng.
- 每 一次 投食 的 分量 就要 7 、 8 粒饭
- Mỗi một lần bón ăn thì khẩu phần cần 7-8 hạt cơm.
- 请勿喧哗
- Xin đừng ồn ào.
- 请勿 模仿
- Không được làm theo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请勿投食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请勿投食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勿›
投›
请›
食›