Đọc nhanh: 请勿摄影 (thỉnh vật nhiếp ảnh). Ý nghĩa là: No Filming / No Video! Cấm quay phim chụp ảnh.
Ý nghĩa của 请勿摄影 khi là Câu thường
✪ No Filming / No Video! Cấm quay phim chụp ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请勿摄影
- 摄影 是 她 的 爱好 之一
- Chụp ảnh là một trong những sở thích của cô ấy.
- 请勿 止步
- Xin đừng dừng bước.
- 全家 安好 , 请勿 挂念
- cả nhà bình yên, xin đừng lo nghĩ
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 摄影 入门
- Sách hướng dẫn chụp ảnh.
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 她 梦想 成为 一名 摄影师
- Cô ấy mơ ước trở thành một nhiếp ảnh gia.
- 摄影家 在 帮 我们 摆好 姿势
- Nhiếp ảnh gia đang giúp tôi tạo dáng.
- 请勿 抽烟
- Vui lòng không hút thuốc.
- 我们 去 摄影 展览 参观
- Chúng tôi đến thăm triển lãm nhiếp ảnh.
- 我 报名 参加 了 摄影 课程
- Tôi đã đăng ký tham gia khóa học chụp ảnh.
- 他 在 报社 做 摄影记者
- Cậu ta làm phóng viên ảnh cho tòa soạn báo.
- 静物 摄影
- chụp ảnh tĩnh vật.
- 他 是 摄影师
- Anh ấy là nhiếp ảnh gia.
- 我 有 摄影机 恐惧症
- Tôi có một nỗi ám ảnh về
- 请勿 使用 手机
- Vui lòng không sử dụng điện thoại
- 油漆 未干 , 请勿 触摸
- Không chạm vào sơn khi sơn còn ướt.
- 这部 电影 是 由 同名 小说 改编 摄制 的
- bộ phim này được dàn dựng từ cuốn tiểu thuyết cùng tên.
- 你 爸 像 个 摄影师
- Bố cậu trông giống nhiếp ảnh gia.
- 摄影师 选择 角度 拍摄
- Nhiếp ảnh gia chọn góc để chụp ảnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请勿摄影
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请勿摄影 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勿›
影›
摄›
请›