Đọc nhanh: 语声 (ngữ thanh). Ý nghĩa là: âm thanh nói, ngôn ngư noi. Ví dụ : - 大厅里有窃窃私语声。 Có tiếng nói thì thầm lén lút trong hành lang.
Ý nghĩa của 语声 khi là Danh từ
✪ âm thanh nói
sound of speaking
- 大厅 里 有 窃窃私语 声
- Có tiếng nói thì thầm lén lút trong hành lang.
✪ ngôn ngư noi
spoken language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语声
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 流言飞语
- những lời
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 訇 的 一声
- ầm một tiếng
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 悄声 低语
- nói nhỏ
- 清脆 的 鸟 语声
- tiếng chim hót véo von.
- 汉语 有 四个 声调
- Tiếng Trung có bốn thanh điệu.
- 公园 里 充斥 着 欢声笑语
- Công viên tràn ngập tiếng cười vui vẻ.
- 脚步声 和 笑 语声 夹杂 在 一起
- tiếng bước chân và tiếng cười nói xen lẫn nhau.
- 公园 里 充满 了 欢声笑语
- Trong công viên tràn đầy tiếng cười vui vẻ.
- 声调 影响 着 语义
- Thanh điệu ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
- 大厅 里 有 窃窃私语 声
- Có tiếng nói thì thầm lén lút trong hành lang.
- 你 现在 不用 轻声细语 的 了
- Bạn không cần phải thì thầm bây giờ.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 语声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 语声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
语›