Đọc nhanh: 试行 (thí hành). Ý nghĩa là: làm thử; thực hành, thí điểm. Ví dụ : - 试行制造。 chế tạo thử.. - 先试行,再推广。 làm thử trước đã sau đó mới mở rộng ra.
Ý nghĩa của 试行 khi là Động từ
✪ làm thử; thực hành, thí điểm
实行起来试试
- 试行 制造
- chế tạo thử.
- 先 试行 , 再 推广
- làm thử trước đã sau đó mới mở rộng ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试行
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 试行 制造
- chế tạo thử.
- 先行 试办
- làm thử trước.
- 考试 进行 了 一个半 小时
- Bài kiểm tra đã diễn ra một tiếng rưỡi.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 你 应该 试试 骑 自行车
- Bạn nên thử đi xe đạp.
- 先 试行 , 再 推广
- làm thử trước đã sau đó mới mở rộng ra.
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 我们 进行 了 技能 测试
- Chúng tôi đã thực hiện bài kiểm tra kỹ năng.
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
- 需要 对 这些 工具 进行 测试
- Cần phải kiểm tra những công cụ này.
- 每台 电视机 出厂 前 都 要 进行 严格 测试
- Trước khi mỗi chiếc ti vi được xuất xưởng đều phải qua kiểm tra nghiêm ngặt
- 我们 需要 进行 多次 试验
- Chúng tôi cần thực hiện nhiều lần thử nghiệm.
- 现在 录用 干部 , 普遍推行 考试 和 竞聘 的 方法 , 效果 很 好
- Bây giờ tuyển dụng cán bộ công chức, phương thức thi tuyển, tuyển dụng cạnh tranh nói chung được thực hiện, hiệu quả rất tốt.
- 考试 的 时间 如期举行
- Thời gian thi được tổ chức đúng như dự kiến.
- 我们 正在 进行 新 技术 试验
- Chúng tôi đang thử nghiệm công nghệ mới.
- 这种 新药 正在 进行 临床试验
- Loại thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng.
- 她 计划 进行 面试 准备
- Cô ấy dự định chuẩn bị cho buổi phỏng vấn.
- 他 试图 通过 旅行 来 逃避责任
- Anh ấy cố gắng tránh trách nhiệm bằng cách đi du lịch.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 试行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 试行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm行›
试›