Đọc nhanh: 评为 (bình vi). Ý nghĩa là: bầu chọn là; được chọn là; được coi là. Ví dụ : - 我们把他评为优秀学生! Chúng tôi bầu chọn anh ấy là sinh viên xuất sắc.
Ý nghĩa của 评为 khi là Động từ
✪ bầu chọn là; được chọn là; được coi là
议论或判定(人或事物的优劣、是非等)
- 我们 把 他 评为 优秀学生
- Chúng tôi bầu chọn anh ấy là sinh viên xuất sắc.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 评为
✪ 被评为 ... ...
Được coi là, được bầu chọn là
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
✪ 把 ... ... 评为
Bình chọn ... là
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评为
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 我 以为 那 是 威尼斯
- Tôi nghĩ đó là Venice.
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 他 被 评选 为 感动 中国 人物
- Anh được chọn là "Nhân vật Trung Quốc gây cảm động".
- 她 被 评为 先进 生产者 , 并且 出席 了 群英会
- Cô ấy được bầu làm lao động tiên tiến, và còn được dự hội nghị chiến sĩ thi đua.
- 他 的 政策 被 批评 为 祸国殃民
- Chính sách của ông ta bị chỉ trích là hại nước hại dân.
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 他 批评 以前 的 同事 并非 出 於 气愤 而是 为 他 惋惜
- Anh ta chỉ trích đồng nghiệp trước đây, không phải vì tức giận mà là vì anh ta cảm thấy tiếc cho họ.
- 她 对 他 的 行为 作出评价
- Cô nhận xét về hành vi của anh ta..
- 他 因为 这件 事 受到 了 批评
- Anh ấy đã bị chỉ trích vì sự cố này.
- 他 的 放纵 行为 被 老师 批评
- Hành vi vô lễ của anh ấy bị giáo viên phê bình.
- 我们 把 他 评为 优秀学生
- Chúng tôi bầu chọn anh ấy là sinh viên xuất sắc.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 评为
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 评为 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
评›