Đọc nhanh: 证券交易行情 (chứng khoán giao dị hành tình). Ý nghĩa là: dịch vụ bảng thị giá giao dịch chứng khoán Báo giá chứng khoán Thông tin giá cả thị trường chứng khoán.
Ý nghĩa của 证券交易行情 khi là Danh từ
✪ dịch vụ bảng thị giá giao dịch chứng khoán Báo giá chứng khoán Thông tin giá cả thị trường chứng khoán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证券交易行情
- 爱情 就 像 在 银行 里存 一笔 钱
- Tình yêu giống nhưng những cọc tiền được lưu giữ trong ngân hàng.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 公交车 按计划 行驶
- Xe buýt di chuyển theo kế hoạch.
- 卖家 说 他们 保证 按时 交货
- Bên bán nói bọn họ bảo đảm giao hàng đúng thời hạn.
- 记名 证券
- chứng khoán ghi tên.
- 肮脏交易
- trò mua bán bẩn thỉu
- 我查 到 他 在 澳门 进行 军火交易
- Tôi đã theo dõi anh ta đến một thương vụ mua bán vũ khí ở Ma Cao.
- 秋冬之交 容易 生病
- Giao thời giữa mùa thu và mùa đông dễ bị ốm.
- 秋冬之交 容易 发病
- giữa mùa thu và đông dễ bị mắc bệnh.
- 他们 之间 的 交易 告吹 了
- Giao dịch giữa họ đã thất bại.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 把 事情 的 来龙去脉 交代 明白
- Giải thích rõ ràng nội dung sự việc.
- 证券市场
- thị trường chứng khoán
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 银行 在 交易 时应 更加 谨慎
- Các ngân hàng nên thận trọng hơn khi giao dịch.
- 这宗 交易 正在 进行
- Cuộc giao dịch này đang được tiến hành.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 证券交易行情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 证券交易行情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
券›
情›
易›
行›
证›