Đọc nhanh: 证券交易公司 (chứng khoán giao dị công ti). Ý nghĩa là: Công ty giao dịch chứng khoán.
Ý nghĩa của 证券交易公司 khi là Danh từ
✪ Công ty giao dịch chứng khoán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证券交易公司
- 他 当 了 一名 公交车 司机
- Anh ấy làm tài xế xe buýt.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 公司 相应 地 缩短 了 交货 时间
- Công ty đã rút ngắn thời gian giao hàng phù hợp.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 公平交易 有助于 保护 农民
- Giao dịch công bằng giúp bảo vệ nông dân.
- 我们 公司 要 保证质量
- Công ty chúng ta phải bảo đảm chất lượng.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 公司 准备 提交 新 的 标
- Công ty chuẩn bị nộp hồ sơ đấu thầu mới.
- 叔叔 是 公交车 司机
- Chú tôi là tài xế xe buýt.
- 公司 为 员工 发放 了 优秀员工 证书 以 表彰 他们 的 辛勤工作
- Công ty đã trao tặng chứng chỉ Nhân viên Xuất sắc để tôn vinh công việc chăm chỉ của họ.
- 公司 专注 于 电子 贸易
- Công ty tập trung vào thương mại điện tử.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 根据 城市 客栈 深圳 公司 原始凭证 审核 记账 凭证
- Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen
- 我 讨厌 与 那些 没有 人情味 的 大 公司 打交道
- Tôi ghét phải làm việc với các công ty lớn không có tình cảm.
- 司机 熟练地 驾驶 着 公交
- Tài xế lái xe bus một cách thuần thục.
- 投诉信 已经 被 提交 给 公司
- Thư khiếu nại đã được gửi đến công ty.
- 这家 公司 将 提供 交通工具
- Công ty này sẽ cung cấp phương tiện di chuyển.
- 他 是 一名 公交车 司机
- Anh ấy là một tài xế xe buýt.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
- 他们 讲求 公平交易
- Họ yêu cầu giao dịch công bằng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 证券交易公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 证券交易公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
公›
券›
司›
易›
证›