Đọc nhanh: 设得兰群岛 (thiết đắc lan quần đảo). Ý nghĩa là: Đảo shetland.
Ý nghĩa của 设得兰群岛 khi là Danh từ
✪ Đảo shetland
Shetland Islands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设得兰群岛
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 屋里 摆设 得 很 雅致
- Phòng được bài trí trang nhã.
- 屋子里 摆设 得 很 整齐
- Trong nhà bày biện rất gọn gàng.
- 这个 房间 摆设 得 很 考究
- Phòng này được trang trí rất khoa học.
- 桥 的 结构设计 得 很 好
- Kết cấu cây cầu được thiết kế tốt.
- 得到 群众 的 好评
- được khán giả khen ngợi.
- 这 条 围巾 设计 得 很大 方
- Chiếc khăn quàng này được thiết kế rất nhã nhặn.
- 这座 桥梁 设计 得 很 雄伟
- Cây cầu này được thiết kế rất hùng vĩ.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 她 设计 得 极其 精美
- Cô ấy thiết kế cực kỳ tinh xảo.
- 花盆 的 跟 设计 得 很 美观
- Đế của chiếc chậu hoa được thiết kế rất đẹp.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 设计 得 很 美好 , 独具匠心
- Thiết kế được rất đẹp, độc đáo tinh tế.
- 新建 的 俱乐部 设备 得 很 不错
- Câu lạc bộ mới xây dựng được trang bị rất tốt.
- 我 觉得 先 让 布 兰迪 做个 小 朋克
- Vì vậy, tôi nghĩ rằng Brandi có thể là người đầu tiên
- 这个 残疾人 福利 设施 的 运营 得到 了 许多 慈善家 的 帮助
- Việc vận hành cơ sở phúc lợi dành cho người khuyết tật này đã được rất nhiều nhà hảo tâm giúp đỡ.
- 合同条款 设计 得 非常 健全
- Các điều khoản hợp đồng rất hoàn chỉnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 设得兰群岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 设得兰群岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
岛›
得›
群›
设›