设得兰群岛 shè dé lán qúndǎo

Từ hán việt: 【thiết đắc lan quần đảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "设得兰群岛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiết đắc lan quần đảo). Ý nghĩa là: Đảo shetland.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 设得兰群岛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 设得兰群岛 khi là Danh từ

Đảo shetland

Shetland Islands

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设得兰群岛

  • - 这比 zhèbǐ 加拉帕戈斯 jiālāpàgēsī 群岛 qúndǎo 好太多 hǎotàiduō le

    - Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.

  • - 兰斯洛特 lánsīluòtè 的确 díquè 死得其所 sǐdeqísuǒ

    - Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự

  • - 日本 rìběn zài 菲律宾 fēilǜbīn 群岛 qúndǎo de 北面 běimiàn

    - Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.

  • - 屋里 wūlǐ 摆设 bǎishè hěn 雅致 yǎzhì

    - Phòng được bài trí trang nhã.

  • - 屋子里 wūzilǐ 摆设 bǎishè hěn 整齐 zhěngqí

    - Trong nhà bày biện rất gọn gàng.

  • - 这个 zhègè 房间 fángjiān 摆设 bǎishè hěn 考究 kǎojiū

    - Phòng này được trang trí rất khoa học.

  • - qiáo de 结构设计 jiégòushèjì hěn hǎo

    - Kết cấu cây cầu được thiết kế tốt.

  • - 得到 dédào 群众 qúnzhòng de 好评 hǎopíng

    - được khán giả khen ngợi.

  • - zhè tiáo 围巾 wéijīn 设计 shèjì 很大 hěndà fāng

    - Chiếc khăn quàng này được thiết kế rất nhã nhặn.

  • - 这座 zhèzuò 桥梁 qiáoliáng 设计 shèjì hěn 雄伟 xióngwěi

    - Cây cầu này được thiết kế rất hùng vĩ.

  • - 夏威夷 xiàwēiyí 群岛 qúndǎo shì 美国 měiguó de 属地 shǔdì ma

    - Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.

  • - 夏威夷 xiàwēiyí 群岛 qúndǎo 不再 bùzài shì 美国 měiguó de 属地 shǔdì

    - Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.

  • - 设计 shèjì 极其 jíqí 精美 jīngměi

    - Cô ấy thiết kế cực kỳ tinh xảo.

  • - 花盆 huāpén de gēn 设计 shèjì hěn 美观 měiguān

    - Đế của chiếc chậu hoa được thiết kế rất đẹp.

  • - 越南 yuènán duì 黄沙 huángshā 长沙 chángshā 两座 liǎngzuò 群岛 qúndǎo 拥有 yōngyǒu 无可争辩 wúkězhēngbiàn de 主权 zhǔquán

    - Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.

  • - 设计 shèjì hěn 美好 měihǎo 独具匠心 dújùjiàngxīn

    - Thiết kế được rất đẹp, độc đáo tinh tế.

  • - 新建 xīnjiàn de 俱乐部 jùlèbù 设备 shèbèi hěn 不错 bùcuò

    - Câu lạc bộ mới xây dựng được trang bị rất tốt.

  • - 觉得 juéde xiān ràng 兰迪 lándí 做个 zuògè xiǎo 朋克 péngkè

    - Vì vậy, tôi nghĩ rằng Brandi có thể là người đầu tiên

  • - 这个 zhègè 残疾人 cánjírén 福利 fúlì 设施 shèshī de 运营 yùnyíng 得到 dédào le 许多 xǔduō 慈善家 císhànjiā de 帮助 bāngzhù

    - Việc vận hành cơ sở phúc lợi dành cho người khuyết tật này đã được rất nhiều nhà hảo tâm giúp đỡ.

  • - 合同条款 hétóngtiáokuǎn 设计 shèjì 非常 fēicháng 健全 jiànquán

    - Các điều khoản hợp đồng rất hoàn chỉnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 设得兰群岛

Hình ảnh minh họa cho từ 设得兰群岛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 设得兰群岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bát 八 (+3 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶ノ一一一
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:TMM (廿一一)
    • Bảng mã:U+5170
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao