许可证保险 xǔkě zhèng bǎoxiǎn

Từ hán việt: 【hứa khả chứng bảo hiểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "许可证保险" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hứa khả chứng bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm giấy phép.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 许可证保险 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 许可证保险 khi là Danh từ

Bảo hiểm giấy phép

许可证保险(license insurance)是2012年发布的经贸名词。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 许可证保险

  • - 为了 wèile 保证 bǎozhèng 安全 ānquán 已经 yǐjīng jiāng 高压 gāoyā 保险 bǎoxiǎn 改装 gǎizhuāng guò le

    - để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.

  • - xiàng 保证 bǎozhèng 他们 tāmen 胡说八道 húshuōbādào

    - Tôi cam đoan với bạn là anh ta nói vớ vẩn.

  • - 伊斯坦布尔 yīsītǎnbùěr de 保险箱 bǎoxiǎnxiāng

    - Hộp ở Istanbul.

  • - 重要文件 zhòngyàowénjiàn 放在 fàngzài 保险柜 bǎoxiǎnguì 比较 bǐjiào 牢稳 láowěn

    - văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.

  • - shū 外面 wàimiàn 再包 zàibāo 一层 yīcéng zhǐ 可以 kěyǐ 保护 bǎohù 封面 fēngmiàn

    - ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.

  • - 防晒霜 fángshàishuāng 可以 kěyǐ 保护 bǎohù 皮肤 pífū

    - Kem chống nắng có thể bảo vệ da.

  • - 无可辩驳 wúkěbiànbó de 铁证 tiězhèng

    - chứng cớ rành rành không thể cãi được

  • - 拿到 nádào le 官方 guānfāng de 许可证 xǔkězhèng

    - Anh ấy đã nhận giấy phép chính thức.

  • - 保证 bǎozhèng 不了 bùliǎo

    - Tôi không thể bảo đảm được.

  • - 这样 zhèyàng zuò 可不 kěbù 保险 bǎoxiǎn

    - Làm như thế này e là không an toàn.

  • - 没有 méiyǒu 出生证明 chūshēngzhèngmíng 没有 méiyǒu 社会保险 shèhuìbǎoxiǎn

    - Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội

  • - 可以 kěyǐ 保证 bǎozhèng shuō 的话 dehuà dōu shì 真情 zhēnqíng

    - Tôi có thể đảm bảo rằng lời anh ra nói ra đều là sự thật.

  • - 许可证 xǔkězhèng

    - Giấy phép.

  • - 出港 chūgǎng 许可证 xǔkězhèng

    - giấy phép rời bến

  • - yǒu huǐ le 生意 shēngyì de 许可证 xǔkězhèng ma

    - Bạn có giấy phép để phá hủy doanh nghiệp của tôi?

  • - 担心 dānxīn 申请 shēnqǐng 下来 xiàlai 许可证 xǔkězhèng

    - Anh lo lắng rằng mình sẽ không thể xin được giấy phép.

  • - 通行证 tōngxíngzhèng 可以 kěyǐ 自由 zìyóu 出入 chūrù de 许可 xǔkě 票证 piàozhèng huò 权力 quánlì

    - Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.

  • - 取得 qǔde le 酒类 jiǔlèi 许可证 xǔkězhèng

    - Tôi đã có giấy phép rượu.

  • - 这个 zhègè 公司 gōngsī 越来越 yuèláiyuè 重视 zhòngshì 环保 huánbǎo 采取 cǎiqǔ le 许多 xǔduō 持续 chíxù 发展 fāzhǎn de 措施 cuòshī

    - Công ty này ngày càng quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường, đã thực hiện nhiều biện pháp phát triển bền vững.

  • - 难道 nándào 我们 wǒmen 没有 méiyǒu 生病 shēngbìng de 许可证 xǔkězhèng ma 野兽 yěshòu 乐团 yuètuán de

    - Chúng tôi không có giấy phép để bị bệnh?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 许可证保险

Hình ảnh minh họa cho từ 许可证保险

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 许可证保险 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Xǔ
    • Âm hán việt: Hổ , Hứa , Hử
    • Nét bút:丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOJ (戈女人十)
    • Bảng mã:U+8BB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Yán
    • Âm hán việt: Hiểm
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOMM (弓中人一一)
    • Bảng mã:U+9669
    • Tần suất sử dụng:Rất cao