Đọc nhanh: 许可证保险 (hứa khả chứng bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm giấy phép.
Ý nghĩa của 许可证保险 khi là Danh từ
✪ Bảo hiểm giấy phép
许可证保险(license insurance)是2012年发布的经贸名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 许可证保险
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 我 向 你 保证 他们 胡说八道
- Tôi cam đoan với bạn là anh ta nói vớ vẩn.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 重要文件 放在 保险柜 里 比较 牢稳
- văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 防晒霜 可以 保护 皮肤
- Kem chống nắng có thể bảo vệ da.
- 无可辩驳 的 铁证
- chứng cớ rành rành không thể cãi được
- 他 拿到 了 官方 的 许可证
- Anh ấy đã nhận giấy phép chính thức.
- 我 可 保证 不了
- Tôi không thể bảo đảm được.
- 这样 作 可不 保险
- Làm như thế này e là không an toàn.
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
- 我 可以 保证 , 他 说 的话 都 是 真情
- Tôi có thể đảm bảo rằng lời anh ra nói ra đều là sự thật.
- 许可证
- Giấy phép.
- 出港 许可证
- giấy phép rời bến
- 你 有 毁 了 我 生意 的 许可证 吗
- Bạn có giấy phép để phá hủy doanh nghiệp của tôi?
- 他 担心 申请 不 下来 许可证
- Anh lo lắng rằng mình sẽ không thể xin được giấy phép.
- 通行证 可以 自由 出入 的 许可 、 票证 或 权力
- Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.
- 取得 了 酒类 许可证
- Tôi đã có giấy phép rượu.
- 这个 公司 越来越 重视 环保 , 采取 了 许多 可 持续 发展 的 措施
- Công ty này ngày càng quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường, đã thực hiện nhiều biện pháp phát triển bền vững.
- 难道 我们 没有 生病 的 许可证 吗 野兽 乐团 的 歌
- Chúng tôi không có giấy phép để bị bệnh?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 许可证保险
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 许可证保险 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
可›
许›
证›
险›