Đọc nhanh: 临时保险单 (lâm thì bảo hiểm đơn). Ý nghĩa là: Hợp đồng bảo hiểm tạm thời.
Ý nghĩa của 临时保险单 khi là Danh từ
✪ Hợp đồng bảo hiểm tạm thời
临时保险单又称“临时保险书”,保险单或保险凭证签发之前,保险人发出的临时单证。暂保单的内容较为简单,仅表明投保人已经办理了保险手续,并等待保险人出立正式保险单。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时保险单
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 开会 时 , 请 保持 安静
- Khi họp, hãy giữ yên lặng.
- 学习 的 时候 , 请 保持 安静
- Khi học bài, xin hãy giữ yên lặng.
- 考试 之前 要 保证 睡眠 时间
- Trước khi thi phải đảm bảo thời gian giấc ngủ.
- 她 临时 换 了 工作 安排
- Cô ấy tạm thời đổi kế hoạch công việc.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 在 关键 时候 临门一脚
- tại thời khắc then chốt
- 卖家 说 他们 保证 按时 交货
- Bên bán nói bọn họ bảo đảm giao hàng đúng thời hạn.
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 重要文件 放在 保险柜 里 比较 牢稳
- văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
- 我们 拍 战斗 场面 需要 上百 的 临时演员
- Chúng tôi cần hàng trăm diễn viên tạm thời để quay cảnh chiến đấu.
- 保险刀 的 架子
- xương đòn
- 雇主 扣下 你 部分 薪金 作 保险金 用
- Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.
- 那个 退休 妇女 是 个 临时 保姆
- Người phụ nữ về hưu đó là một người giữ trẻ tạm thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 临时保险单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 临时保险单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
保›
单›
时›
险›