关税保证保险 guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn

Từ hán việt: 【quan thuế bảo chứng bảo hiểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "关税保证保险" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quan thuế bảo chứng bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm bảo đảm thuế quan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 关税保证保险 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 关税保证保险 khi là Danh từ

Bảo hiểm bảo đảm thuế quan

参加试点的保险公司有三家,分别是中国人民财产保险股份有限公司、中国太平洋财产保险股份有限公司和中银保险有限公司。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关税保证保险

  • - 挨家挨户 āijiāāihù 地上 dìshàng mén 推销 tuīxiāo 保险 bǎoxiǎn

    - Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.

  • - 他们 tāmen 保持 bǎochí le 三年 sānnián de 暧昧关系 àimèiguānxì

    - Họ duy trì mối quan hệ mập mờ trong ba năm.

  • - 他们 tāmen 关系 guānxì 保持 bǎochí zhe 暧昧 àimèi 状态 zhuàngtài

    - Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.

  • - 随手关门 suíshǒuguānmén 保持 bǎochí 安静 ānjìng

    - Tiện tay đóng cửa lại, giữ yên tĩnh.

  • - 考试 kǎoshì 之前 zhīqián yào 保证 bǎozhèng 睡眠 shuìmián 时间 shíjiān

    - Trước khi thi phải đảm bảo thời gian giấc ngủ.

  • - 保险 bǎoxiǎn 保障 bǎozhàng de 财产 cáichǎn 安全 ānquán

    - Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.

  • - 为了 wèile 保证 bǎozhèng 安全 ānquán 已经 yǐjīng jiāng 高压 gāoyā 保险 bǎoxiǎn 改装 gǎizhuāng guò le

    - để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.

  • - 卖家 màijiā shuō 他们 tāmen 保证 bǎozhèng 按时 ànshí 交货 jiāohuò

    - Bên bán nói bọn họ bảo đảm giao hàng đúng thời hạn.

  • - 坚决 jiānjué 应战 yìngzhàn 保证 bǎozhèng 按时 ànshí 完成 wánchéng 生产指标 shēngchǎnzhǐbiāo

    - tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.

  • - 秤星 chèngxīng 精确 jīngquè 保证 bǎozhèng 公平 gōngpíng

    - Vạch cân chính xác đảm bảo công bằng.

  • - 回避 huíbì 案件 ànjiàn 保证 bǎozhèng 审判 shěnpàn 公正 gōngzhèng

    - Lẩn tránh vụ án đảm bảo tính công bằng của xét xử.

  • - 伊斯坦布尔 yīsītǎnbùěr de 保险箱 bǎoxiǎnxiāng

    - Hộp ở Istanbul.

  • - 他们 tāmen 保持 bǎochí zhe 牢固 láogù de 关系 guānxì

    - Họ duy trì mối quan hệ vững chắc.

  • - 重要文件 zhòngyàowénjiàn 放在 fàngzài 保险柜 bǎoxiǎnguì 比较 bǐjiào 牢稳 láowěn

    - văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.

  • - 保险刀 bǎoxiǎndāo de 架子 jiàzi

    - xương đòn

  • - 雇主 gùzhǔ 扣下 kòuxià 部分 bùfèn 薪金 xīnjīn zuò 保险金 bǎoxiǎnjīn yòng

    - Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.

  • - 人寿保险 rénshòubǎoxiǎn

    - Bảo hiểm nhân thọ.

  • - 一定 yídìng yǒu 办法 bànfǎ 保护 bǎohù 出险 chūxiǎn

    - anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.

  • - 信任 xìnrèn shì 良好 liánghǎo 关系 guānxì de 保证 bǎozhèng

    - Niềm tin là sự bảo đảm cho mối quan hệ tốt đẹp.

  • - 没有 méiyǒu 出生证明 chūshēngzhèngmíng 没有 méiyǒu 社会保险 shèhuìbǎoxiǎn

    - Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 关税保证保险

Hình ảnh minh họa cho từ 关税保证保险

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 关税保证保险 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Yán
    • Âm hán việt: Hiểm
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOMM (弓中人一一)
    • Bảng mã:U+9669
    • Tần suất sử dụng:Rất cao