Đọc nhanh: 触发清单 (xúc phát thanh đơn). Ý nghĩa là: danh sách kích hoạt.
Ý nghĩa của 触发清单 khi là Danh từ
✪ danh sách kích hoạt
trigger list
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触发清单
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 荷叶 舒展 着 , 发出 清香
- lá sen xoè ra, toả hương thơm.
- 按 清单 点收
- kiểm nhận theo hoá đơn
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 开具 清单
- viết hoá đơn.
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 这份 清单 包含 多个 端
- Danh sách này bao gồm nhiều mục.
- 印发 传单
- in và phát truyền đơn
- 施工单位 签发 工程 任务 单
- đơn vị thi công kí giấy nhận công trình.
- 我 觉得 她 的 发音 很 清楚
- Tôi cảm thấy phát âm của cô ấy rất rõ ràng.
- 袭击 发生 在 清晨 时分
- Cuộc đột kích xảy ra vào lúc sáng sớm.
- 茶叶 梗 散发 着 清香
- Ngọn chè chè tỏa ra hương thơm thanh khiết.
- 请 提供 设备 清单
- Vui lòng cung cấp bản liệt kê các thiết bị.
- 请 提供 明细 清单
- Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết.
- 矛盾 一触即发
- mâu thuẫn hết sức căng thẳng
- 我 对 发生 的 每件事 的 细枝末节 都 记得 清清楚楚
- Tôi nhớ rõ từng chi tiết nhỏ vụ việc đã xảy ra.
- 货物 连同 清单 一并 送 去
- Hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi.
- 还有 单侧 肺 发育不全 的 患者
- Một quá trình lão hóa phổi một bên.
- 请 确认 发货 清单
- Vui lòng xác nhận danh sách hàng hóa gửi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 触发清单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 触发清单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
发›
清›
触›