Đọc nhanh: 观众通道 (quan chúng thông đạo). Ý nghĩa là: Lane for Spectators Lối đi dành cho cổ động viên.
Ý nghĩa của 观众通道 khi là Danh từ
✪ Lane for Spectators Lối đi dành cho cổ động viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观众通道
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 她 的 表演 惊艳 了 观众
- Màn biểu diễn của cô ấy làm khán giả kinh ngạc.
- 这出 戏 激发 了 观众 的 爱国心
- Vở kịch đã khơi dậy lòng yêu nước trong khán giả.
- 请 从 安全 通道 离开
- Vui lòng rời đi bằng lối thoát an toàn.
- 通道 被 堵住 了
- Lối đi bị chặn rồi.
- 奇观 引得 众人 奇
- Cảnh quan kì lạ khiến mọi người kinh ngạc.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 编辑 通道 滤镜 预置 .
- Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .
- 领导 和 群众 声息 相闻 , 脉搏 相通
- Lãnh đạo và quần chúng như một mạch máu lưu thông, trao đổi thông tin tức lẫn nhau.
- 八成 的 观众 给 了 好评
- 80% khán giả đã đánh giá tốt.
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 观众 对 演员 的 表演 给予 高 评价
- Khán giả đã đưa ra đánh giá cao về màn biểu diễn của diễn viên.
- 道姑 住 在 山上 的 道观 里
- Đạo cô sống trong đạo quán trên núi.
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 演出 开幕 , 观众席 座无虚席
- Buổi biểu diễn bắt đầu, khán giả ngồi kín chỗ.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 通观全局
- nhìn toàn cục
- 通衢 要 道
- con đường huyết mạch; con đường chính yếu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 观众通道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 观众通道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
观›
通›
道›