Đọc nhanh: 要价 (yếu giá). Ý nghĩa là: chào giá; nói giá; rao giá. Ví dụ : - 漫天要价,就地还钱。 rao giá khắp nơi, trả tiền tại chỗ.
Ý nghĩa của 要价 khi là Động từ
✪ chào giá; nói giá; rao giá
(要价儿) 做买卖的人向顾客说出货物的售价
- 漫天要价 , 就 地 还 钱
- rao giá khắp nơi, trả tiền tại chỗ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 要价
- 我们 要 维持 价格 稳定
- Chúng ta phải duy trì giá cả ổn định.
- 漫天要价
- nói thách thấu trời.
- 他 说 他 的 要求 是 不容 讨价还价 的
- Ông cho biết yêu cầu của ông là không thể thương lượng.
- 此乘 具有 重要 价值
- Cuốn sách này có giá trị quan trọng.
- 要素 包括 质量 和 价格
- Các yếu tố bao gồm chất lượng và giá cả.
- 损坏 公物 要 折价 赔偿
- làm hư của công thì phải quy thành tiền bồi thường.
- 谣传 近期 鸡蛋 要 涨价
- Đồn đoán rằng giá trứng sẽ tăng trong thời gian gần đây.
- 我们 要 调整 价格
- Chúng ta cần điều chỉnh giá.
- 我们 需要 谈谈 价格
- Chúng ta cần thảo luận về giá cả.
- 你 与其 要 他 减价 还 不如 求助于 一棵树
- Thay vì yêu cầu anh ta giảm giá, bạn nên tìm sự trợ giúp từ một cái cây.
- 有 的 小贩 漫天要价 , 坑骗 外地 游客
- Có những người buôn bán hét giá trên trời, lừa gạt khách từ nơi khác đến.
- 千万 不要 照 牌价 购买 汽车 总得 讲讲 价才 是
- Đừng bao giờ mua xe ô tô theo giá niêm yết, luôn luôn phải mặc cả thương lượng mới đúng.
- 只要 能 成功 任何 代价 在所不惜
- Chỉ cần có thể thành công, bất cứ giá nào cũng không tiếc.
- 我 不 计较 价钱 , 只要 车 很 好 用 就行了
- Tôi không tính đến giá cả, chỉ cần xe sử dụng tốt là được rồi.
- 在 出口 上 最 重要 的 价格 讯号 是 美元
- Về xuất khẩu, tín hiệu giá quan trọng nhất là đồng đô la Mỹ.
- 人 活着 就要 活 出 自己 的 价值 碌碌无为 的 一生 有 什么 价值 呢
- Con người khi sống phải sống đúng giá trị của mình Giá trị của một cuộc sống tầm thường là gì?
- 我们 要 突出 项目 的 价值
- Chúng ta cần làm nổi bật giá trị của dự án.
- 弗林 需要 低价 造 出 更好 的 酒
- Flynn cần hương vị tốt hơn với mức giá thấp.
- 价格 是 次要 的 , 质量 更 重要
- Giá cả là yếu tố phụ, chất lượng quan trọng hơn.
- 这份 档案 有着 重要 价值
- Tập tin này có giá trị quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 要价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 要价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
要›