Đọc nhanh: 要谎价 (yếu hoang giá). Ý nghĩa là: thách giá.
Ý nghĩa của 要谎价 khi là Từ điển
✪ thách giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 要谎价
- 这 谎价 不合理
- Giá này không hợp lý.
- 我们 要 维持 价格 稳定
- Chúng ta phải duy trì giá cả ổn định.
- 漫天要价
- nói thách thấu trời.
- 他 说 他 的 要求 是 不容 讨价还价 的
- Ông cho biết yêu cầu của ông là không thể thương lượng.
- 这 谎价 真 坑人
- Giá này thật sự lừa người.
- 此乘 具有 重要 价值
- Cuốn sách này có giá trị quan trọng.
- 要素 包括 质量 和 价格
- Các yếu tố bao gồm chất lượng và giá cả.
- 损坏 公物 要 折价 赔偿
- làm hư của công thì phải quy thành tiền bồi thường.
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 谣传 近期 鸡蛋 要 涨价
- Đồn đoán rằng giá trứng sẽ tăng trong thời gian gần đây.
- 我们 要 调整 价格
- Chúng ta cần điều chỉnh giá.
- 我们 需要 谈谈 价格
- Chúng ta cần thảo luận về giá cả.
- 你 与其 要 他 减价 还 不如 求助于 一棵树
- Thay vì yêu cầu anh ta giảm giá, bạn nên tìm sự trợ giúp từ một cái cây.
- 有 的 小贩 漫天要价 , 坑骗 外地 游客
- Có những người buôn bán hét giá trên trời, lừa gạt khách từ nơi khác đến.
- 你 为什么 要 撒谎 ?
- Tại sao bạn lại nói dối?
- 撒谎 的 孩子 需要 教育
- Trẻ nói dối cần được giáo dục.
- 千万 不要 照 牌价 购买 汽车 总得 讲讲 价才 是
- Đừng bao giờ mua xe ô tô theo giá niêm yết, luôn luôn phải mặc cả thương lượng mới đúng.
- 只要 能 成功 任何 代价 在所不惜
- Chỉ cần có thể thành công, bất cứ giá nào cũng không tiếc.
- 说谎 早晚 总 要 露马脚
- Nói dối thì sớm muộn gì cũng lòi đuôi ra thôi.
- 不要 被 他 的 谎言 所 欺
- Đừng để bị lừa bởi lời nói dối của anh ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 要谎价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 要谎价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
要›
谎›