Hán tự: 覀
Đọc nhanh: 覀 (_). Ý nghĩa là: bộ thủ "Á". Ví dụ : - 覀是常见部首。 Yà là bộ thủ thường thấy.. - 含覀的字挺多的。 Có nhiều chữ chứa yà.
Ý nghĩa của 覀 khi là Danh từ
✪ bộ thủ "Á"
同“襾” 部首用字
- 覀是 常见 部首
- Yà là bộ thủ thường thấy.
- 含 覀的 字挺 多的
- Có nhiều chữ chứa yà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覀
- 含 覀的 字挺 多的
- Có nhiều chữ chứa yà.
- 覀是 常见 部首
- Yà là bộ thủ thường thấy.
Hình ảnh minh họa cho từ 覀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 覀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm覀›